logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 외

외국 (外國) – ngoại quốc → nước ngoài

외출 (外出) – ngoại xuất → ra ngoài

외교 (外交) – ngoại giao → giao tiếp bên ngoài / quan hệ với nước ngoài

외면 (外面) – ngoại diện → bề ngoài, vẻ ngoài (mặt ngoài)

외식 (外食) – ngoại thực → ăn ở bên ngoài

외제 (外製) – ngoại chế → sản xuất ở nước ngoài

외인 (外人) – ngoại nhân → người ngoài

외환 (外換) – ngoại hoán → đổi tiền nước ngoài (ngoại hối)

외설 (外說) – ngoại thuyết → ý kiến bên ngoài / lời nói tục (nghĩa mở rộng)

외부 (外部) – ngoại bộ → phần bên ngoài

외숙 (外叔) – ngoại thúc → cậu (em trai của mẹ)

외전 (外傳) – ngoại truyền → truyền bên ngoài / truyện bên lề

외향 (外向) – ngoại hướng → hướng ra ngoài

외모 (外貌) – ngoại mạo → dung mạo bên ngoài