logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 주 (Chủ)

주 (Chủ)

주인 (主人) (chủ nhân) chủ, chủ nhân
주의 (主意)  (chủ ý) lưu ý, chú ý
주제 (主題) (chủ đề) chủ đề
주권 (主權) (chủ quyền) chủ quyền
주도 (主導) (chủ đạo) chủ đạo
주관 (主管) (chủ quản) chủ quản
주체 (主體) (chủ thể) chủ thể, trọng tâm
주요 (主要) (chủ yếu) chú yếu, chủ chốt, chính
주거 (住居) (trú cư) cư trú, nhà ở
주재 (主宰) (chủ trì) chủ trì
주식 (主食) (chủ thực) món ăn chính, lương thực chính
주간 (chủ gian) ban ngày, khoảng thời gian chính trong ngày
주관적 (主觀的) (chủ quan tính) mang tính chủ quan
주해 (註解) (chú giải) phần ghi chú, chú giải