logo
donate

Các từ vựng tiếng Hàn liên quan tới tiền

돈을 주다 cho tiền

돈을 받다 nhận tiền

돈을 빌리다 mượn tiền

돈을 내다 trả tiền

돈을 부치다 gửi tiền

돈을 바꾸다 đổi tiền

돈이  떨어지다 hết sạch tiền

돈이 없다 không có tiền

돈이 있다 có tiền

돈이 많다 nhiều tiền

돈이 적다 ít tiền

돈을 훔치다 trộm tiền

돈을 체납하다 nợ tiền

돈으로 매수하다 đút lót

돈을 숨기다 giấu tiền

돈을 비축하다 cất tiền

돈을 모으다 góp (gom) tiền

돈을 벌다 kiếm tiền

돈을 줍다 nhặt tiền

돈을 쓰다 tiêu tiền

돈을 내다 trả tiền

돈이 들다 tốn tiền

돈이 떨어지다 hết tiền

돈을 모으다 tiết kiệm tiền

돈이 모이다 tiền được tiết kiệm

돈이 떨어지다 rơi tiền

돈이 충분하다 đủ tiền

돈이 모자라다 thiếu tiền

돈세탁 rửa tiền

돈놀이 cho vay tiền nặng lãi

돈을  쓰듯 하다 tiêu tiền như nước

돌려주다 trả lại

갚다 trả tiền

환전하다 đổi tiền

계산하다 thanh toán

팔다 bán

사다 mua

팔리다 được bán

매진되다 hết hàng

세일하다 giảm giá khuyến mãi

값을 깎다 giảm, bớt giá

돈을 벌다 kiếm tiền

월급을 받다 nhận lương

월급이 오르다 lương tăng

월급이 내리다 lương giảm

교통비 phí giao thông

택시비 phí taxi

식사비 tiền cơm

숙박비 tiền trọ

입장료 phí vào cửa

사용료 phí sử dụng

수업료 học phí

대여료 phí thuê

소득세 thuế thu nhập

재산세 thuế tài sản

주민세 thuế cư trú

소비세 thuế tiêu dùng

돈벼락 khoản tiền từ trên trời rơi xuống