🏡 1. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Phòng Khách (거실 장식용품)
액자 khung ảnh, khung tranh
그림 bức tranh
꽃병 lọ hoa
조명 đèn trang trí
쿠션 gối tựa, gối trang trí
커튼 rèm cửa
러그 thảm trải sàn nhỏ
촛대 giá cắm nến
인형 búp bê, đồ trang trí hình thú
화분 chậu cây
벽시계 đồng hồ treo tường
벽걸이 장식품 đồ trang trí treo tường
소파 커버 vỏ bọc sofa
🛏️ 2. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Phòng Ngủ (침실 장식용품)
베개 커버 vỏ gối
침대보 ga trải giường
침대 헤드보드 đầu giường
화장대 거울 gương bàn trang điểm
향초 nến thơm
탁상시계 đồng hồ để bàn
벽 장식품 đồ trang trí tường phòng ngủ
매트리스 커버 ga bọc đệm
사진 ảnh
🍽️ 3. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Nhà Bếp và Phòng Ăn (주방 및 식당 장식용품)
테이블보 khăn trải bàn
접시 장식 đĩa trang trí
꽃꽂이 cắm hoa
냅킨 khăn ăn
식탁 장식품 đồ trang trí bàn ăn
컵받침 đế lót cốc
장식용 병 chai lọ trang trí
유리잔 ly thủy tinh
🌱 4. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Cây Cối và Nội Thất Xanh (식물 장식 및 인테리어 그린)
화분 chậu cây
관엽식물 cây lá xanh trang trí
조화 hoa giả
다육식물 cây mọng nước
식물 스탠드 kệ để cây
인테리어 플랜터 chậu cây trang trí nội thất
잔디 매트 thảm cỏ nhân tạo
📚 5. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Kệ Sách và Tủ (책장 및 장식장 용품)
책장 kệ sách
장식장 tủ trang trí
장식품 đồ trang trí
책꽂이 giá đỡ sách
조각상 tượng nhỏ trang trí
캔들 홀더 giá cắm nến
🎍 6. Từ Vựng Về Đồ Trang Trí Khác (기타 장식용품)
바구니 giỏ trang trí
향수 디퓨저 bộ khuếch tán hương
벽화 tranh tường
카펫 thảm lót sàn
거울 gương
네온사인 đèn neon trang trí
모빌 đồ treo trang trí