logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về bảo quản đồ vật, sản phẩm

보관하다 bảo quản

보관 방법 phương pháp bảo quản

냉장 보관 bảo quản lạnh (trong tủ lạnh)

실온 보관 bảo quản ở nhiệt độ phòng

밀폐하다 đóng kín, niêm phong

밀봉하다 niêm phong, đóng gói kín

서늘한  nơi thoáng mát

건조한  nơi khô ráo

햇빛을 피하다 tránh ánh nắng mặt trời

습기 độ ẩm

습기 방지제 chất chống ẩm

냉동 보관 bảo quản đông lạnh

진공 포장 đóng gói chân không

상하지 않게 không bị hư hỏng

유통기한 hạn sử dụng

품질 유지 duy trì chất lượng

파손 방지 chống vỡ, chống hỏng

온도 조절 điều chỉnh nhiệt độ

방수 포장 đóng gói chống nước

보관 상태 tình trạng bảo quản

소분하다 chia nhỏ (phân chia để bảo quản)

장기간 보관 bảo quản lâu dài

밀폐 용기 hộp kín