보관하다 bảo quản
보관 방법 phương pháp bảo quản
냉장 보관 bảo quản lạnh (trong tủ lạnh)
실온 보관 bảo quản ở nhiệt độ phòng
밀폐하다 đóng kín, niêm phong
밀봉하다 niêm phong, đóng gói kín
서늘한 곳 nơi thoáng mát
건조한 곳 nơi khô ráo
햇빛을 피하다 tránh ánh nắng mặt trời
습기 độ ẩm
습기 방지제 chất chống ẩm
냉동 보관 bảo quản đông lạnh
진공 포장 đóng gói chân không
상하지 않게 không bị hư hỏng
유통기한 hạn sử dụng
품질 유지 duy trì chất lượng
파손 방지 chống vỡ, chống hỏng
온도 조절 điều chỉnh nhiệt độ
방수 포장 đóng gói chống nước
보관 상태 tình trạng bảo quản
소분하다 chia nhỏ (phân chia để bảo quản)
장기간 보관 bảo quản lâu dài
밀폐 용기 hộp kín