logo
donate

Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅁ'

멋지다 đẹp, ngầu
그 차가 멋지다.
Cái xe đó ngầu quá.

명확하다 rõ ràng, chính xác
명확한 증거가 있다.
Có chứng cứ rõ ràng.

목마르다 khát, khao khát
사랑에 목마르다.
Khao khát tình yêu.

못나다 xấu xí, tồi
인성이 못나다.
Nhân tính xấu.

못되다 xấu, không tốt
못된 짓을 했다.
Đã làm việc xấu.

마땅하다 đáng, tương xứng
그 죄는 죽어도 마땅하다.
Tội đó chết cũng đáng.

막연하다 mờ mịt, mơ hồ
앞날이 막연하다.
Tương lai mờ mịt.

만만하다 dễ dàng, nhẹ nhàng
한국어가 나에게 만만하지 않다.
Với tôi, tiếng Hàn không hề dễ.

만족스럽다 hài lòng, vừa lòng
모든 사람이 다 만족스럽다.
Mọi người đều hài lòng cả.

멀쩡하다 tỉnh táo, không sao
술을 아무리 마셔도 멀쩡하다.
Uống bao nhiêu rượu cũng vẫn tỉnh táo.

못지않다 không thua kém
전문가 못지않다.
Không thua kém chuyên gia.

무관하다 vô can
제가 이 사건과 무관하다.
Tôi vô can với vụ này.

무덥다 oi bức, nóng nực
날씨가 무덥다.
Thời tiết oi bức quá.

미끄럽다 trơn trượt
바닥이 미끄러우니까 조심하세요.
Sàn nhà trơn lắm nên hãy cẩn thận.

미지근하다 âm ấm
국물이 미지근하다.
Nước canh đang âm ấm.

밉다 ghét, đáng ghét
그 사람이 밉다.
Người đó thật đáng ghét.