logo
donate

Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㄷ'

다름없다 không khác gì
이 옷이 그 옷과 다름없다. Cái áo này không khác gì cái áo đó.

다행스럽다 may mắn
합격해서 다행스럽다. May mắn vì đã thi đậu.

단단하다 cứng, rắn chắc
몸이 바위처럼 단단하다. Cơ thể rắn chắc như đá.

단정하다 chỉnh tề, đoan chính
단정한 옷차림을 좋아하다. Tôi thích cách ăn mặc chỉnh tề.

달콤하다 ngọt, ngọt ngào
달콤한 음식을 좋다. Tôi thích các món ngọt.

담백하다 thanh đạm
담백한 음식이 건강에 좋다.Các món thanh đạm tốt cho sức khỏe.

당당하다 đường hoàng
당당하게 이겼다. Đã chiến thắng một cách đường hoàng.

당연하다 đương nhiên
네가 합격하는 것이 당연하다. Việc cậu thi đậu là đương nhiên.

대단하다 tài giỏi, vĩ đại
우리 회사에 대단한 사람이 많다. Ở công ty chúng ta có nhiều người tài giỏi lắm.

독특하다 độc đáo, đặc biệt
이 모자가 독특해 보이다. Cái mũ này trông độc đáo đấy.

독하다 nặng, độc hại
이번 감기가 정말 독하다. Lần này bị cảm nặng quá.

동그랗다 tròn, dạng hình tròn
얼굴이 동그랗다. Khuôn mặt tròn.

두렵다 lo sợ, hoảng sợ
시험이 떨어질까 두렵다. Lo sợ sẽ thi trượt.

둥글다 tròn, hình cầu
지구가 둥글다. Trái đất hình cầu.

뒤늦다 muộn màng, trễ
뒤늦게 깨닫다. Nhận ra một cách muộn màng.