Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ trang điểm
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ trang điểm
1. Dụng cụ trang điểm cơ bản
메이크업 도구
dụng cụ trang điểm
메이크업 브러쉬
cọ trang điểm
메이크업 스펀지
bông mút trang điểm
메이크업 거울
gương trang điểm
눈썹 족집게
nhíp tỉa lông mày
속눈썹 뷰러
dụng cụ uốn mi
2. Dụng cụ trang điểm mặt
뷰티 블렌더
mút tán nền (beauty blender)
파운데이션 브러쉬
cọ đánh nền
파우더 브러쉬
cọ đánh phấn phủ
블러셔 브러쉬
cọ đánh má hồng
컨실러 브러쉬
cọ đánh kem che khuyết điểm
컨투어 브러쉬
cọ tạo khối
하이라이터 브러쉬
cọ highlighter
3. Dụng cụ trang điểm mắt
아이섀도 팔레트
bảng phấn mắt
아이섀도 브러쉬
cọ đánh mắt
아이브로우 펜슬
chì kẻ mày
아이브로우 브러쉬
cọ kẻ mày
아이라이너
bút kẻ mắt
아이라이너 브러쉬
cọ tán eyeliner
속눈썹
mi giả
속눈썹 접착제
keo dán mi
마스카라
Mascara
4. Dụng cụ trang điểm môi
립 브러쉬
cọ đánh son
립 라이너
chì kẻ viền môi
틴트
son tint
립밤
son dưỡng
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề xây dựng
Bài học mới
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Từ vựng về các loại rau
Từ vựng chủ đề về các vật dụng y tế thông dụng
Từ vựng về cảm xúc trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng Hán Hàn 업 (業)
Quán dụng ngữ về 눈
Nâng cấp từ vựng cho câu viết 54
Từ vựng về các loại cây ăn quả
Từ vựng Hán Hàn 學 (학)
Từ vựng về bão số 5 và ảnh hưởng của hoàn lưu bão
Các loại răng trong tiếng Hàn
파김치가 되다 và 녹초가 되다 (Mệt mỏi)
Các loại sữa trong tiếng Hàn
Đặt câu hỏi