Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ trang điểm
1. Dụng cụ trang điểm cơ bản
- 메이크업 도구 dụng cụ trang điểm
- 메이크업 브러쉬 cọ trang điểm
- 메이크업 스펀지 bông mút trang điểm
- 메이크업 거울 gương trang điểm
- 눈썹 족집게 nhíp tỉa lông mày
- 속눈썹 뷰러 dụng cụ uốn mi
2. Dụng cụ trang điểm mặt
- 뷰티 블렌더 mút tán nền (beauty blender)
- 파운데이션 브러쉬 cọ đánh nền
- 파우더 브러쉬 cọ đánh phấn phủ
- 블러셔 브러쉬 cọ đánh má hồng
- 컨실러 브러쉬 cọ đánh kem che khuyết điểm
- 컨투어 브러쉬 cọ tạo khối
- 하이라이터 브러쉬 cọ highlighter
3. Dụng cụ trang điểm mắt
- 아이섀도 팔레트 bảng phấn mắt
- 아이섀도 브러쉬 cọ đánh mắt
- 아이브로우 펜슬 chì kẻ mày
- 아이브로우 브러쉬 cọ kẻ mày
- 아이라이너 bút kẻ mắt
- 아이라이너 브러쉬 cọ tán eyeliner
- 속눈썹 mi giả
- 속눈썹 접착제 keo dán mi
- 마스카라 Mascara
4. Dụng cụ trang điểm môi
- 립 브러쉬 cọ đánh son
- 립 라이너 chì kẻ viền môi
- 틴트 son tint
- 립밤 son dưỡng