건설 xây dựng, kiến thiết
공학 kỹ thuật, công trình
공사장 công trường xây dựng
구조 cấu trúc, kết cấu
기계 máy móc
토목 공학 kỹ thuật xây dựng dân dụng
전기 공학 kỹ thuật điện
건축 kiến trúc
설계 thiết kế
시공 thi công
안전 an toàn
감독 giám sát
계획 kế hoạch
기초 nền móng
골조 khung, bộ khung
마감 hoàn thiện, kết thúc
견적 ước tính, dự toán
벽돌 gạch
철근 thép cốt, thép cây
시멘트 xi măng
콘크리트 bê tông
목재 gỗ
모래 cát
자갈 sỏi
석재 đá
유리 kính
페인트 sơn
타일 gạch lát
단열재 vật liệu cách nhiệt
방수재 vật liệu chống thấm
드릴 máy khoan
망치 búa
못 đinh
톱 cưa
비계 giàn giáo
삽 xẻng
곡괭이 cuốc
믹서 máy trộn
크레인 cần cẩu
불도저 máy ủi
굴삭기 máy xúc
건축가 kiến trúc sư
목수 thợ mộc
건설 노동자 công nhân xây dựng
기술자 kỹ sư
현장 소장 quản lý công trường
감리자 giám sát viên