logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề xây dựng

건설 xây dựng, kiến thiết

공학 kỹ thuật, công trình

공사장 công trường xây dựng

구조 cấu trúc, kết cấu

기계 máy móc

토목 공학 kỹ thuật xây dựng dân dụng

전기 공학 kỹ thuật điện

건축 kiến trúc

설계 thiết kế

시공 thi công

안전 an toàn

감독 giám sát

계획 kế hoạch

기초 nền móng

골조 khung, bộ khung

마감 hoàn thiện, kết thúc

견적 ước tính, dự toán

벽돌 gạch

철근 thép cốt, thép cây

시멘트 xi măng

콘크리트 bê tông

목재 gỗ

모래 cát

자갈 sỏi

석재 đá

유리 kính

페인트 sơn

타일 gạch lát

단열재 vật liệu cách nhiệt

방수재 vật liệu chống thấm

드릴 máy khoan

망치 búa

 đinh

 cưa

비계 giàn giáo

 xẻng

곡괭이 cuốc

믹서 máy trộn

크레인 cần cẩu

불도저 máy ủi

굴삭기 máy xúc

건축가 kiến trúc sư

목수 thợ mộc

건설 노동자 công nhân xây dựng

기술자 kỹ sư

현장 소장 quản lý công trường

감리자 giám sát viên