logo
donate

의성어 từ tượng thanh

꼬꼬댁 cục ta cục tác (tiếng gà mái)

으르렁 grừ grừ (tiếng sư tử gầm gừ)

삐악삐악 chiếp chiếp (tiếng gà con)

꼬끼오 ò ó o (tiếng gà gáy)

꽥꽥 quạc quạc (tiếng vịt kêu)

짹짹 chíp chíp (tiếng chim kêu)

멍멍 gâu gâu (tiếng chó sủa)

야옹 meo meo (tiếng mèo kêu)

꿀꿀 ỉn ỉn (tiếng lợn kêu)

음메 um bò (tiếng bò kêu)

개굴개굴 ộp ộp (tiếng ếch kêu)

찍찍 chít chít (tiếng chuột kêu)

chụt (tiếng hôn)

suỵt!

엉엉 hu hu (tiếng khóc)

짝짝짝 lốp bốp (tiếng vỗ tay)

콜록콜록 khù khụ, sù sụ (tiếng ho)

에치 hắt xì!

똑똑 cốc cốc (tiếng gõ cửa)

빵빵 bim bim (tiếng còi xe)

rầm (tiếng rơi, tiếng va đập mạnh)

딩동 ting tong (tiếng chuông cửa)

칙칙폭폭 tu tu xình xịch (tiếng đoàn tàu)

쨍그랑 choang (tiếng vỡ kính)

쩝쩝 chóp chép (tiếng nhai đồ ăn)

에헴 e hèm (tiếng lấy giọng)

꿀꺽 chặc chặc (tiếng chặc lưỡi)

두근두근 thình thịch (tiếng tim đập)

phù (tiếng thở ra)

꼬르륵 oc ọc (tiếng bụng sôi khi đói)