logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn miêu tả thời tiết

맑다 trời trong, nắng

흐리다 trời âm u

비가 오다 trời mưa

눈이 오다 trời có tuyết

바람이 불다 trời có gió

안개가 끼다 trời có sương mù

습하다 ẩm ướt

건조하다 khô ráo

쾌청하다 trời đẹp, quang đãng

따뜻하다 ấm áp

시원하다 mát mẻ

춥다 lạnh

덥다 nóng

적당하다 dễ chịu, vừa phải

서늘하다 hơi lạnh, se lạnh

바람이 약하다 gió nhẹ

바람이 강하다 gió mạnh