logo
donate

Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅇ'

안되다 không ổn

형편이 안되다.

Tình hình không ổn.

 

안타깝다 đáng tiếc

기회를 계속 놓쳐서 정말 안타깝다.

Thật đáng tiếc vì liên tục bỏ lỡ cơ hội.

 

알차다 đầy, đầy ắp

책은 내용이 알차다.

Sách có chứa đầy nội dung.

 

야하다 hở hang, khêu gợi

오늘 옷이  야하다.

Quần áo hôm nay hơi hở hang đấy.

 

얕다 nông, cạn

강이 얕다.

Con sông này rất nông (không sâu).

 

엄청나다 khủng khiếp, hết sức

피해가 엄청나다.

Thiệt hại vô cùng to lớn, khủng khiếp.

 

엉뚱하다 vớ vẩn, lố lăng

진짜 엉뚱한 대답이다.

Đúng là một câu trả lời vớ vẩn.

 

여유롭다 thoải mái, dư dả

시간이 여유롭다.

Thời gian còn dư dả.

 

연하다 mềm

갈비가 연하다.

Miếng thịt sườn rất mềm.

 

영리하다 lanh lợi, sáng dạ

머리가 영리하다.

Đầu óc lanh lợi, nhanh nhẹn.

 

어리석다 ngốc, khờ khạo

 사람의 생각이 아주 어리석다.

Suy nghĩ của người đó rất khờ khạo.

 

어색하다 gượng gạo

우리 사이가 아직 어색하다.

Mối quan hệ của chúng tôi còn gượng gạo.

 

어지럽다 choáng váng

머리가 갑자기 어지럽다.

Tự nhiên đầu óc choáng váng quá.

 

억울하다 oan ức, oan uổng

너무 억울해서 울었다.

Khóc vì cảm thấy oan ức quá.

 

엄숙하다 nghiêm trang

분위기가 엄숙하다.

Bầu không khí thật nghiêm trang.

 

올바르다 đúng đắn

올바른 생각이다.

Quả là một suy nghĩ đúng đắn.

 

용감하다 dũng cảm

군인이 용감하다.

Những người lính thật dũng cảm.

 

우습다 lố bịch, buồn cười

그는 행동이 정말 우습다.

Hành động của anh ta thật lố bịch.

 

우아하다 đẹp, trang nhã

그녀가 정말 우아하다.

Cô ấy thật là trang nhã, xinh đẹp.

 

원만하다 tốt đẹp, hòa nhã

나는 상사와 사이가 원만하다.

Quan hệ giữa tôi và cấp trên rất tốt đẹp.