logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn liên quan tới Tết

설을 쇠다 đón Tết

해가 바뀌다 bước sang năm mới

소원을 빌다 cầu mong

구정을 쇠다 nghỉ tết Âm lịch

웃어른을 찾아뵙다 đến thăm người lớn

수다를 떨다 tán gẫu

 전날 청소하다 dọn dẹp đón tết

세배를 가다 đi chúc tết

망년회를 열다 mở tiệc cuối năm

새해인사를 하다 chúc Tết

불꽃놀이를 하다 bắn pháo hoa

세뱃돈을 받다 nhận tiền lì xì

기념사진을 찍다 chụp ảnh kỷ niệm

가족과 모이다 tụ họp cùng gia đình

친척을 방문하다 thăm họ hàng

조상을 숭배하다 thờ cúng tổ tiên

음식을 준비하다 chuẩn bị thức ăn