설을 쇠다 đón Tết
해가 바뀌다 bước sang năm mới
소원을 빌다 cầu mong
구정을 쇠다 nghỉ tết Âm lịch
웃어른을 찾아뵙다 đến thăm người lớn
수다를 떨다 tán gẫu
설 전날 청소하다 dọn dẹp đón tết
세배를 가다 đi chúc tết
망년회를 열다 mở tiệc cuối năm
새해인사를 하다 chúc Tết
불꽃놀이를 하다 bắn pháo hoa
세뱃돈을 받다 nhận tiền lì xì
기념사진을 찍다 chụp ảnh kỷ niệm
가족과 모이다 tụ họp cùng gia đình
친척을 방문하다 thăm họ hàng
조상을 숭배하다 thờ cúng tổ tiên
음식을 준비하다 chuẩn bị thức ăn