logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bưu điện (우체국)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề bưu điện (우체국)

우체국   직원

Nhân viên bưu điện

 

집배원

Bưu tá

편지

Thư

우표

Tem

우체통

Thùng thư

우편 번호

Số hòm thư

편지 봉투

Phong bì thư

(취급) 주의

Chú ý vận chuyển

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng hàn liên quan đến chủ đề bưu điện

명사

Danh từ

( ~ 번)  창구

Cửa số ...

저울

Cân

우편요금

Phí bưu điện

주소

Địa chỉ

소인

Dấu bưu điện

우송(하다)

Gửi theo đường bưu điện

소포

Bưu phẩm

등기

Đăng ký

속달

Chuyển phát nhanh

국제특급 (EMS)

Chuyển phát nhanh quốc tế

물건

Đồ vật

받는사람

Người nhận 

보내는사람

Người gửi

배편

Đường tàu thủy

항공편

Đường hàng không

보통우편

Thư gửi thông thường

택배

Vận chuyển, giao hàng

특급우편

Thư gửi nhanh ( chuyển phát  nhanh)

포장

Đóng gói

동사

Động từ

깨지다

Làm vỡ

도착하다

Đến nơi

부치다

Gửi đi

파손되다

Bị hư hỏng

소포를 보내다

Gửi bưu phẩm

엽서를 사다

Mua bưu thiếp

우편번호를 쓰다

Viết số hòm thư

우표를 붙이다

Dán tem

우표를 사다

Mua tem

주소를 적다

Viết địa chỉ

편지를 보내다

Gửi thư

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-