우체국 직원 Nhân viên bưu điện |
|
집배원 Bưu tá |
편지 Thư |
우표 Tem |
우체통 Thùng thư |
우편 번호 Số hòm thư |
편지 봉투 Phong bì thư |
(취급) 주의 Chú ý vận chuyển |
명사 Danh từ |
( ~ 번) 창구 |
Cửa số ... |
저울 |
Cân |
|
우편요금 |
Phí bưu điện |
|
주소 |
Địa chỉ |
|
소인 |
Dấu bưu điện |
|
우송(하다) |
Gửi theo đường bưu điện |
|
소포 |
Bưu phẩm |
|
등기 |
Đăng ký |
|
속달 |
Chuyển phát nhanh |
|
국제특급 (EMS) |
Chuyển phát nhanh quốc tế |
|
물건 |
Đồ vật |
|
받는사람 |
Người nhận |
|
보내는사람 |
Người gửi |
|
배편 |
Đường tàu thủy |
|
항공편 |
Đường hàng không |
|
보통우편 |
Thư gửi thông thường |
|
택배 |
Vận chuyển, giao hàng |
|
특급우편 |
Thư gửi nhanh ( chuyển phát nhanh) |
|
포장 |
Đóng gói |
|
동사 Động từ |
깨지다 |
Làm vỡ |
도착하다 |
Đến nơi |
|
부치다 |
Gửi đi |
|
파손되다 |
Bị hư hỏng |
|
소포를 보내다 |
Gửi bưu phẩm |
|
엽서를 사다 |
Mua bưu thiếp |
|
우편번호를 쓰다 |
Viết số hòm thư |
|
우표를 붙이다 |
Dán tem |
|
우표를 사다 |
Mua tem |
|
주소를 적다 |
Viết địa chỉ |
|
편지를 보내다 |
Gửi thư |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-