logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị (도시)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đô thị

학교 Trường học 경찰서 Đồn cảnh sát
영화관 Rạp chiếu phim 도서관 Thư viện
가계 Cửa hàng 백화점 Trung tâm thương mại
우체국 Bưu điện 병원 Bệnh viện
  약국 Hiệu thuốc

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề đô thị 

명사

Danh từ

고층 건물

Nhà cao tầng

빌딩

Tòa nhà

박물관

Viện bảo tàng

미술관

Viện mỹ thuật

공장

Công trường

서점

Hiệu sách

전자 상가

Trung tâm thương mại điện tử, chợ điện tử

다리

Cầu

육교

cầu vượt

가로수

Hàng cây

포스터

Áp phích

계획도시

Quy hoạch đô thị

공업도시

Thành phố công nghiệp

관광도시

Thành phố du lịch

교육도시

Thành phố giáo dục

도시 면적

Diện tích thành phố

도심

Trung tâm thành phố

신도시

Đô thị mới

주택 공급

Cung cấp nhà ở

첨단 의료 시실

Thiết bị y tế hàng đầu

편의 시설

Tiện nghi, trang thiết bị

항구도시

Thành phố cảng

현대적

Hiện đại

휴양도시

Thành phố nghỉ dưỡng

형용사

Tính từ

단조롭다

Đơn điệu, tẻ nhạt

빽빽하다

San sát

삭막하다

Mập mờ, không rõ rệt

여유롭다

Thoải mái

활기차다

Đầy sức sống

표현

Biểu hiện

각종 소음 공해

Ô nhiễm các loại tiếng ồn

건설 계획이 추진된다

Kế hoạch xây dựng được xúc tiến

고층 빌딩이 늘어서다

Tòa nhà cao tầng san sát nhau

공기가 탁하다

Không khí bẩn

교육 시설이 우수하다

Trang thiết bị giáo dục tốt, hiện đại

교통 체증에 시달리다

Khổ sở vì tắc đường

녹지를 조성하다

Hình thành vành đai xanh

대중교통이 편리하다

Giao thông công cộng tiện lợi

도로망을 확충하다

Mạng lưới đường mở rộng

문화적 혜택을 누리다

Hưởng ưu đãi mang tính văn hóa.

복지 혜택이 다양하다

Phúc lợi xã hội đa dạng

빽빽한 빌딩 숲을 이루다

Các tòa nhà cao tầng mọc lên san sát 

사회 기반 시설을 확충하다

Tăng cường cơ sở hạ tầng xã hội

상점가가 밀집해 있다

Tập trung nhiều khu phố sầm uất

시내버스 노선을 정비하다

Tổ chức lại các tuyến xe buýt nội thành 

신속한 컴퓨터 통신망

Tốc độ mạng nhanh

여유로운 공간을 갖추다

Có không gian riêng ( không gian tự do)

오염 방지 정책을 마련하다

Chuẩn bị chính sách để ngăn ngừa ô nhiễm

위생적으로 폐기물을 처리하다

Xử lý rác thải một cách vệ sinh

인구 과잉 집중 현상

Hiện tượng tập trung dân số quá mức

인구 밀도가 높다

Mật độ dân số cao

인구가 도시로 몰리다

Dân cư đổ dồn về thành phố

인구가 집중되다

Dân cư tập trung

인구의 집중을 억제하다

Hạn chế tập trung dân số

인파가 넘쳐나다

Chật kín người

자동차 진입을 제한하다

Hạn chế ô tô đi vào

주차 요금을 인상하다

Tăng phí đỗ xe

주차난으로 골치를 앓다

Đau đầu vì vấn đề đỗ xe

주택 부족 현상이 심각하다

Tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng

치안 유지가 잘되다

An ninh đảm bảo

치안 유지에 힘쓰다

Tập trung vào vấn đề trị an

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-