학교 Trường học | 경찰서 Đồn cảnh sát |
영화관 Rạp chiếu phim | 도서관 Thư viện |
가계 Cửa hàng | 백화점 Trung tâm thương mại |
우체국 Bưu điện | 병원 Bệnh viện |
약국 Hiệu thuốc |
명사 Danh từ |
고층 건물 |
Nhà cao tầng |
빌딩 |
Tòa nhà |
|
박물관 |
Viện bảo tàng |
|
미술관 |
Viện mỹ thuật |
|
공장 |
Công trường |
|
서점 |
Hiệu sách |
|
전자 상가 |
Trung tâm thương mại điện tử, chợ điện tử |
|
다리 |
Cầu |
|
육교 |
cầu vượt |
|
가로수 |
Hàng cây |
|
포스터 |
Áp phích |
|
계획도시 |
Quy hoạch đô thị |
|
공업도시 |
Thành phố công nghiệp |
|
관광도시 |
Thành phố du lịch |
|
교육도시 |
Thành phố giáo dục |
|
도시 면적 |
Diện tích thành phố |
|
도심 |
Trung tâm thành phố |
|
신도시 |
Đô thị mới |
|
주택 공급 |
Cung cấp nhà ở |
|
첨단 의료 시실 |
Thiết bị y tế hàng đầu |
|
편의 시설 |
Tiện nghi, trang thiết bị |
|
항구도시 |
Thành phố cảng |
|
현대적 |
Hiện đại |
|
휴양도시 |
Thành phố nghỉ dưỡng |
|
형용사 Tính từ |
단조롭다 |
Đơn điệu, tẻ nhạt |
빽빽하다 |
San sát |
|
삭막하다 |
Mập mờ, không rõ rệt |
|
여유롭다 |
Thoải mái |
|
활기차다 |
Đầy sức sống |
|
표현 Biểu hiện |
각종 소음 공해 |
Ô nhiễm các loại tiếng ồn |
건설 계획이 추진된다 |
Kế hoạch xây dựng được xúc tiến |
|
고층 빌딩이 늘어서다 |
Tòa nhà cao tầng san sát nhau |
|
공기가 탁하다 |
Không khí bẩn |
|
교육 시설이 우수하다 |
Trang thiết bị giáo dục tốt, hiện đại |
|
교통 체증에 시달리다 |
Khổ sở vì tắc đường |
|
녹지를 조성하다 |
Hình thành vành đai xanh |
|
대중교통이 편리하다 |
Giao thông công cộng tiện lợi |
|
도로망을 확충하다 |
Mạng lưới đường mở rộng |
|
문화적 혜택을 누리다 |
Hưởng ưu đãi mang tính văn hóa. |
|
복지 혜택이 다양하다 |
Phúc lợi xã hội đa dạng |
|
빽빽한 빌딩 숲을 이루다 |
Các tòa nhà cao tầng mọc lên san sát |
|
사회 기반 시설을 확충하다 |
Tăng cường cơ sở hạ tầng xã hội |
|
상점가가 밀집해 있다 |
Tập trung nhiều khu phố sầm uất |
|
시내버스 노선을 정비하다 |
Tổ chức lại các tuyến xe buýt nội thành |
|
신속한 컴퓨터 통신망 |
Tốc độ mạng nhanh |
|
여유로운 공간을 갖추다 |
Có không gian riêng ( không gian tự do) |
|
오염 방지 정책을 마련하다 |
Chuẩn bị chính sách để ngăn ngừa ô nhiễm |
|
위생적으로 폐기물을 처리하다 |
Xử lý rác thải một cách vệ sinh |
|
인구 과잉 집중 현상 |
Hiện tượng tập trung dân số quá mức |
|
인구 밀도가 높다 |
Mật độ dân số cao |
|
인구가 도시로 몰리다 |
Dân cư đổ dồn về thành phố |
|
인구가 집중되다 |
Dân cư tập trung |
|
인구의 집중을 억제하다 |
Hạn chế tập trung dân số |
|
인파가 넘쳐나다 |
Chật kín người |
|
자동차 진입을 제한하다 |
Hạn chế ô tô đi vào |
|
주차 요금을 인상하다 |
Tăng phí đỗ xe |
|
주차난으로 골치를 앓다 |
Đau đầu vì vấn đề đỗ xe |
|
주택 부족 현상이 심각하다 |
Tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng |
|
치안 유지가 잘되다 |
An ninh đảm bảo |
|
치안 유지에 힘쓰다 |
Tập trung vào vấn đề trị an |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-