logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề môi trường

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

환경자원공사

Sở tài nguyên môi trường

2

환경부

Bộ môi trường

3

폐기물시설

Thiết bị xử lý nước thải

4

폐기물관리체계

Hệ thống xử lý nước thải

5

타당성 조사

Nghiên cứu khả thi

6

환풍기

Máy hút gió

7

기준등록

Đăng ký tiêu chuẩn

8

습식폐비닐처리시설

Thiết bị xử lý nhựa

9

MBT시설

Thiết bị MBT

10

탈황기

Máy khử lưu huỳnh

11

가스저장조

Bình chứa gas

12

압축기

Máy lắng đọng

13

가연성

Tính dễ cháy

14

물탱크

Thùng nước

15

선별시설

Thiết bị phân loại

16

감사원

Nhân viên kiểm tra

17

반입차량

Xe thu gom rác

18

건조처리

Xử lý khô

19

검역증명서

Giấy chứng nhận kiểm định

20

용기

Công cụ

21

처리시설

Thiết bị xử lý

22

공해방지시설

Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm

23

기반시설

Máy móc chủ yếu

24

메탄발효장치

Thiết bị tạo khí Metan

25

금속탐지기

Máy dò kim loại

26

소각 시설

Lò đốt rác

27

매립시설

Thiết bị cải tạo

28

생물학적처리시설

Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật

29

검역

Kiểm dịch

30

냉난방

Sự điều hòa không khí

31

냉동

Đông lạnh

32

농수산

Nông thủy sản

33

매립

Cải tạo, khai hoang

34

대형폐기물

Chất thải rắn

35

매립장

Bãi rác

36

먼지

Bụi

37

물대

Cặn nước

38

선별

Phân loại

39

소각 잔재물

Đốt chất thải

40

소각장

Nơi tiêu hủy rác

41

소음처리

Xử lý tiếng ồn

42

수거처리

Thu gom, xử lý

43

오염물질

Chất gây ô nhiễm

44

용수

Nước sinh hoạt

45

유독물질

Chất có độc tố

46

음식물

Rác thải đồ ăn

47

유해물질

Chất gây hại

48

자동선별방법

Phương pháp phân loại tự động

49

자원재생공사법

Luật tái sinh tài nguyên

50

잔류물질

Dư lượng