logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Tình yêu

STT     

Biểu hiện tiếng Hàn

Dịch nghĩa

1

한눈에 사랑에 빠지다

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

2

한눈에 반하다

Phải lòng từ cái nhìn đầu tiên

3

비밀리사랑하다

Thầm thương trộm nhớ

4

서로반하다

Phải lòng nhau

5

변함없는 사랑을 유지하다

Giữ trọn tình yêu

6

사랑을 바치다

Cống hiến tình yêu

7

미친듯이 사랑하다

Yêu như điên

8

죽도록 사랑하다

Yêu đến chết

9

사랑에 눈멀다

Yêu mù quáng

10

사랑에 빠지다

Chìm đắm vào tình yêu

11

이루어지지않은 사랑

Mối tình dở dang

12

인연이멀다

Duyên phận còn xa

13

사랑을 가지고 장난하다

Đùa giỡn với tình yêu

14

양다리를걸치다

Bắt cá hai tay

15

사랑이 무르익었을  찾아왔다

Tình yêu đơm hoa kết trái

16

영원한 사랑을 맹세하다

Thề nguyện mãi mãi  yêu

17

평생사랑하기로 맹세하다

Thề ước yêu nhau suốt đời

18

인연을 끊다

Cắt đứt nhân duyên

19

인연을 맺다

Kết nhân duyên

20

술기운을 빌려 사랑을 고백하다

Mượn rượu tỏ tình

21

구혼을 거절하다

Từ chối lời cầu hôn

22

사랑을 잃다

Đánh mất tình yêu

23

사랑이 깨지다

Tình yêu tan vỡ

24

애인과 헤어지다

Chia tay người yêu

25

실연당하다

Bị thất tình

26

몰래사랑하다

Yêu thầm

27

비밀리사랑하다

Thầm thương trộm nhớ

28

손에입 맞추다

Hôn tay

29

사랑에보답하다

Báo đáp tình yêu