STT |
Biểu hiện tiếng Hàn |
Dịch nghĩa |
1 |
한눈에 사랑에 빠지다 |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
2 |
한눈에 반하다 |
Phải lòng từ cái nhìn đầu tiên |
3 |
비밀리사랑하다 |
Thầm thương trộm nhớ |
4 |
서로반하다 |
Phải lòng nhau |
5 |
변함없는 사랑을 유지하다 |
Giữ trọn tình yêu |
6 |
사랑을 바치다 |
Cống hiến tình yêu |
7 |
미친듯이 사랑하다 |
Yêu như điên |
8 |
죽도록 사랑하다 |
Yêu đến chết |
9 |
사랑에 눈멀다 |
Yêu mù quáng |
10 |
사랑에 빠지다 |
Chìm đắm vào tình yêu |
11 |
이루어지지않은 사랑 |
Mối tình dở dang |
12 |
인연이멀다 |
Duyên phận còn xa |
13 |
사랑을 가지고 장난하다 |
Đùa giỡn với tình yêu |
14 |
양다리를걸치다 |
Bắt cá hai tay |
15 |
사랑이 무르익었을 때 찾아왔다 |
Tình yêu đơm hoa kết trái |
16 |
영원한 사랑을 맹세하다 |
Thề nguyện mãi mãi yêu |
17 |
평생사랑하기로 맹세하다 |
Thề ước yêu nhau suốt đời |
18 |
인연을 끊다 |
Cắt đứt nhân duyên |
19 |
인연을 맺다 |
Kết nhân duyên |
20 |
술기운을 빌려 사랑을 고백하다 |
Mượn rượu tỏ tình |
21 |
구혼을 거절하다 |
Từ chối lời cầu hôn |
22 |
사랑을 잃다 |
Đánh mất tình yêu |
23 |
사랑이 깨지다 |
Tình yêu tan vỡ |
24 |
애인과 헤어지다 |
Chia tay người yêu |
25 |
실연당하다 |
Bị thất tình |
26 |
몰래사랑하다 |
Yêu thầm |
27 |
비밀리사랑하다 |
Thầm thương trộm nhớ |
28 |
손에입 맞추다 |
Hôn tay |
29 |
사랑에보답하다 |
Báo đáp tình yêu |