logo
donate

Biểu hiện: 한국어 수업에서 자주 사용하는 표현 (Những biểu hiện thường dùng trong lớp học tiếng Hàn)

 

1. 어서 들어오세요. Mời vào

2.  늦었어요? Tại sao lại đi muộn?

3.  항상 늦었어요특별한 이유가 있어요? Bạn luôn luôn đến muộn, có lý do đặc biệt nào không?

4. 여러분 열심히 공부하세요. Các bạn hãy học tập chăm chỉ nhé.

5. 여러분 열심히 공부해서 고마워요. Cảm ơn vì các bạn đã học tập chăm chỉ.

6. 내일 시간이 있으면  숙제를  하세요. Nếu ngày mai có thời gian hãy làm hết bài tập này.

7. 늦으면 먼저 문제메시지를 선생님께 보내세요. Nếu đến muộn hãy gửi tin nhắn cho giáo viên trước.

8. 이해했어요? Bạn hiểu chưa?

9. 이해하지 않으면 바로 물어보세요. Nếu không hiểu hãy hỏi ngay nhé.

10. 일어나서 보기를 읽어 보세요. Đứng dậy rồi đọc ví dụ nhé.

11. 내일부터 늦지 마세요. Từ ngày mai đừng đi muộn nhé.

12. 숙제를  했어요? Làm hết bài tập chưa?

13.  썼어요? Viết hết chưa?

14.  왔어요? Đến hết chưa?

15. 문을 닫아서 들어오세요. Hãy đóng cửa rồi đi vào.

16. 오늘 여기가지입니다. Hôm nay đến đây thôi ạ.

17. 내일  만나요. Hẹn ngày mai gặp lại.

18. 당신의 집에서 여기까지 멀어요? Từ nhà của bạn đến đây xa không?

19. 자전거로 30분쯤 걸려요. Tốn khoảng 30 phút bằng xe đạp.

20. 보통 학교에 무엇으로 가요나는 버스로 타다가 택시으로 갈아타요. Bình thường bạn đến trường bằng gì? Tôi đi xe buýt tồi chuyển sang taxi.