logo
donate

Biểu hiện 갈등

GIẢI NGHĨA

갈등 [DT] sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự xung đột 

갈등하다 [ĐT] mẫu thuẫn, bất đồng, xung đột 

  • 세대 갈등 xung đột giữa các thế hệ 
  • 고부갈등 mâu thuẫn giữa mẹ chồng nàng dâu
  • 장서갈등 mâu thuẫn giữa mẹ vợ con rể
  • 내부 갈등 mâu thuẫn nội bộ
  • 주된 갈등 xung đột chính
  • 갈등이 커지다 xung đột ngày càng tăng 
  • 갈등이 생기다 phát sinh mâu thuẫn
  • 갈등이 심하다 xung đột gay gắt
  • 갈등을 해결하다 giải quyết mâu thuẫn
  • 갈등을 풀다 giải quyết mâu thuẫn
  • 갈등을 해소하다 xóa bỏ mẫu thuẫn

 

VÍ DỤ

1. 민수 씨와 해진 씨의 갈등 심해져서 이제는 서로 아는 체도  해요.

Mâu thuẫn giữa Minsoo và Haejin ngày càng trở nên gay gắt nên bây giờ họ còn giả vờ không quen biết nhau. 

 

2. 민수 씨와 해진 씨의 갈등 어제오늘의 일이 아니에요

Mâu thuẫn giữa Minsoo và Haejin không phải là việc mới đây. 

 

3. 우리는 저음에는 갈등  있었지만 지금은  풀렸어요.

Ban đầu chúng tôi có chút mâu thuẫn nhưng bây giờ thì đã được giải quyết hết rồi.   

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -