- 키가 크다 sử dụng khi nói về chiều cao con người
- 높다 sử dụng khi nói về chiều cao của vật (tủ, núi, cây...)
- 작다: Nhỏ (kích thước)
- 적다: Ít (Số lượng)
- 춥다: Lạnh về thời tiết
- 차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn
- 덥다: Nóng về thời tiết
- 뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn
- 예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc...)
- 예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng...)
- 가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy
- 가리키다: Chỉ hướng
- 손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà (Guest, customer)
- 고객님: Khách hàng (Client)
- 시간: Thời gian (khoảng thời gian)
- 순간: Thời khắc (Khoảnh khắc, giây lát)
- 마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)
- 심장: Trái tim (Về mặt sinh học)
- 피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)
- 힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)
- 무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột...)
- 두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó...)
- 까다: Lột/bóc vỏ cứng (호두: Hạt óc chó...)
- 벗기다: Lột/bóc vỏ mềm (나무껍질: vỏ trái cây...)
- 즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động
- 기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng
- 깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)
- 일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)
- 빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
- 세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy
- 값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà...)
- 가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)
- 한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết... Tiếng Anh: Korean)
- 한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean Speaking)
- 배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano...)
- 공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử...)
- 습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ...)
- 버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi...)
- 발전: Sự phát triển theo quá trình từ xấu > tốt, từ dở > giỏi, level thấp > level cao dần (Kinh tế, kỹ thuật...)
- 발달: Sự phát triển đến một level cao (Thể chất, tinh thần...)
- 고르다: Chọn (Chọn không cần cân nhắc kỹ giữa các lựa chọn không giới hạn, không trang trọng, dùng phổ biến. Tương tự Select trong tiếng Anh)
- 선택하다: Lựa chọn (Chọn lựa có cân nhắc giữa các lựa chọn có giới hạn nhất định, trang trọng hơn. Tương tự Choose trong tiếng Anh)
- 지금: Bây giờ (Ngay khoảnh khắc này, ngay lúc này)
- 이제: Hiện tại (Thời điểm này nhưng có thể kéo dài đến tương lai)
- 늦다: Trễ/muộn nói chung
- 지각하다: Đến muộn, đi muộn
- 도: Cũng (Đứng sau danh từ, chỉ người, sự vật gì đó cũng làm hay có tính chất gì tương tự)
- 또: Nữa (Đứng trước động từ)
- 새: Một điều, vật gì đó hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện
- 새로운: Một điều, vật gì đó đã xuất hiện nhưng là bản mới hơn
- 마지막: Cuối cùng. Điều cuối cùng, không còn gì sau đó diễn ra (마지막 날: Ngày cuối, 마지막 장면: Cảnh cuối, 마지막으로: Cuối cùng thì.... Tương tự: At the last)
- 드디어: Cuối cùng thì.... Điều tóm gọn lại sau chuỗi sự việc gì đó, vẫn còn điều gì đó diễn ra tiếp tục (드디어 합격했어요: Cuối cùng tôi cũng đậu rồi. Tương tự: Finally)
- 휴일: Ngày nghỉ lễ
- 휴가: Ngày nghỉ phép
- 모습: Hình dáng con người
- 모양: Hình dạng vật
- 아침: Buổi sáng từ 5h - 9h
- 오전: am. 12 tiếng đầu của đồng hồ
- 저녁: Buổi chiều tối từ 5h - 11h
- 오후: pm. 12 tiếng sau của đồng hồ
- 영: Số 0 (Thuần Hàn)
- 공: Số 0, quả bóng (Hán Hàn)
- 천천하다: Chậm rãi. Mang nghĩa tốc độ chậm (Không mang nghĩa tiêu cực. Đi từ từ, ăn chầm chậm...)
- 느리다: Chậm chạm. Mang nghĩa hiệu suất thấp (Mang nghĩa tiêu cực. Mạng chậm, máy tính chậm...)
- 비슷하다: Tương tự (Gần giống)
- 같다: Giống (Hoàn toàn giống)
- 예쁘다: Đẹp (Dùng để khen vẻ đẹp của người, vật)
- 아름답다: Đẹp đẽ (Dùng cho cảnh. Cũng có thể dùng để khen người nhưng ít dùng)
- 심심하다: Buồn chán. Vì không có gì làm
- 지루하다: Chán ngán. Chán cái gì đó thì không thú vị, không thu hút
- 배달: Giao hàng (Nội thành)
- 택배: Giao hàng (Ngoại thành hoặc nước ngoài)