logo
donate

Từ vựng chủ đề: Chăm sóc khách hàng

 

명사 – Danh từ

1

 고장 신고  báo hỏng hóc

2

 기타 문의  thắc mắc khác

3

 상담원 연결  kết nối với tư vấn viên

4

 수리 센터안내  hướng dẫn của trung tâm sửa chữa

5

 요금 안내  hướng dẫn về chi phí

6

 이용 안내  hướng dẫn sử dụng

7

 무상 수리  sửa chữa miễn phí

8

 보증 기간  thời gian bảo hành

9

 부품  linh kiện

10

 수리비  phí sửa chữa

동사 – Động từ

11

 가입하다  gia nhập

12

 개통하다  kích hoạt sim, điện thoại

13

 설치하다  lắp đặt

14

 정지하다  ngưng, đình chỉ

15

 해지하다  hủy (hợp đồng), cắt (tài khoản)

16

 고치다 = 수리하다  Sửa chữa

17

 망가지다  Hỏng

18

 고장 나다  Hỏng

19

 점검하다  Kiểm tra

표현 - Biểu hiện

20

 고객 센터에문의하다  hỏi trung tâm chăm sóc khách hàng

21

 불만을 말하다  nói ra những bất mãn, không hài lòng

22

 사용 설명을문의하다  hỏi về hướng dẫn sử dụng

23

 상담원과 상담하다  trao đổi với tư vấn viên

24

 상담원과 직접통화를 원하다  muốn nói chuyện điện thoại trực tiếp với tư vấn viên

25

 신제품을 안내하다  hướng dẫn, giới thiệu về sản phẩm mới

26

 재발급을 원하다  muốn được cấp lại

27

 직접 방문하다  đến trực tiếp

28

 무료로 수리해주다  Sửa chữa miễn phí

29

 부품을 교체하다  Thay linh kiện

30

 점검을 받다  Được kiểm tra

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -