logo
donate

Từ vựng chủ đề: Sân bay (공항)

1. 명사 – Danh từ

- 공항 터미널 nhà ga ở sân bay 

- 국내선 đường bay nội địa

- 국제선 đường bay quốc tế

- 기내 음식 đồ ăn trên máy bay

- 출발 시간 thời gian xuất phạt

- 도착 시간 thời gian đến nơi 

- 면세점 cửa hàng miễn thuế

- 세관 thuế quan 

- 여권 hộ chiếu

- 여행 목적 mục đích du lịch

- 편도 một chiều

- 왕복 hai chiều, khứ hồi 

- 탑승구 cửa lên máy bay 

- 탑승권 thẻ lên máy bay 

- 항공권 vé máy bay 

- 창가 쪽 좌석 ghế ngồi cạnh cửa sổ

- 중간 좌석 ghế ở giữa

- 통로 쪽 좌석 ghế ngồi cạnh lối đi 

- 비상구 좌석  ghế cạnh lối thoát hiểm

2. 동사 – Động từ

- 연착되다 hạ cánh muộn 

- 이륙하다 cất cánh

- 착륙하다 hạ cánh

- 비행기 표를 예약하다 đặt vé máy bay 

- 시차가 나다 bị lệch múi giờ 

- 안전벨트를 매다 thắt dây an toàn

- 좌석을 바꾸다 đổi chỗ ngồi 

- 짐을 찾다 tìm hành lý

- 창가 쪽에 앉다 ngồi phía cửa sổ

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -