pc 실/컴퓨터실 phòng máy tính
도서 검색 tra kiếm sách
도서관 사서 thủ thư, thủ quản thư viện
열람실 phòng đọc, phòng ngồi học trong thư viện
이용 시간 thời gian sử dụng
자료실 phòng tài liệu
저자 tác giả
정보실 phòng thông tin
제목 tiêu đề
주제 chủ đề
책꽂이 kệ để sách
출판사 nhà xuất bản
학생증 thẻ học sinh, thẻ sinh viên
연체되다 bị trả chậm, bị quá hạn (trả)
조사하다 điều tra
연장하다 gia hạn
책을 검색하다 tra kiếm sách
책을 돌려주다 trả sách
책을 반납하다 trả sách
책을 빌리다 mượn sách
책을 대출하다 mượn sách
책을 찾다 tìm sách
책을 잃어버리다 làm mất sách
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -