Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng hàn
1 |
수리하다 = 고치다 |
sửa chữa |
2 |
변하다 = 바뀌다 |
thay đổi, biến đổi |
3 |
인정하다 = 시인하다 |
thừa nhận |
4 |
기쁘다 = 즐겁다 |
vui |
5 |
방치하다 = 내버려두다 |
bỏ mặc, mặc kệ |
6 |
줄이다 = 낮추다 |
giảm xuống |
7 |
해롭다 = 나쁘다 |
gây hại, xấu xa |
9 |
분명하다 = 명료하다 |
rõ ràng |
10 |
깊다 = 두텁다 |
sâu đậm, sâu |
11 |
기르다 = 키우다 |
nuôi nấng |
12 |
줄이다 = 감량하다 |
làm giảm, rút bớt |
13 |
준비하다 = 마련하다 |
chuẩn bị |
14 |
이해하다 = 알아듣다 |
hiểu, nghe hiểu |
15 |
넉넉하다 = 여유 있다 |
đầy đủ, sung túc |
16 |
들어주다 = 받아들이다 |
chấp nhận, tiếp thu |
17 |
나누다 = 구분하다 |
phân chia, phân loại |
18 |
싫다 = 밉다 |
ghét |
19 |
삭제하다 = 지우다 |
xóa bỏ |
20 |
가난하다 = 빈곤하다 |
nghèo khổ |
21 |
견디다 = 참다 |
chịu đựng |
22 |
깐깐하다 = 까다롭다 |
khắt khe, tỉ mỉ |
23 |
예측하다 = 예상하다 |
đoán trước |
24 |
짙다 = 진하다 |
đậm |
25 |
거부하다 = 거절하다 |
từ chối |
26 |
특이하다 = 색다르다 |
độc đáo, riêng biệt |
27 |
틀림없다 = 분명하다 |
chính xác |
28 |
깨닫다 = 알다 |
nhận ra, hiểu ra |
29 |
부담하다 = 걸머지다 |
chịu trách nhiệm, gánh vác |
30 |
처리하다 = 다루다 |
xử lý |
31 |
막다 = 가리다 |
chặn, lấp, cản trở |
32 |
결심하다 = 마음먹다 |
quyết tâm |
33 |
나타내다 = 표정하다 |
thể hiện, biểu hiện |
34 |
전하다 = 전달하다 |
truyền đạt |
35 |
공손하다 = 겸손하다 |
khiêm tốn |
36 |
여유롭다 = 한가하다 |
rảnh rỗi |
37 |
세다 = 강하다 |
mạnh mẽ |
38 |
고단하다 = 피곤하다 |
mệt mỏi |
39 |
발생하다 = 생기다 = 일어나다 |
phát sinh |
40 |
나열하다 = 열거하다 |
liệt kê |
41 |
동일하다 = 같다 |
Đồng ý |
42 |
걱정하다 = 근심하다 |
lo lắng, lo âu |
43 |
어색하다 = 서먹하다 |
lúng túng, bối rối |
44 |
찾다 = 구하다 |
tìm kiếm |
45 |
모자라다 = 부족하다 |
thiếu |
46 |
공헌하다 = 기여하다 |
cống hiến |
47 |
고맙다 = 감사하다 |
cảm ơn |
48 |
지나치다 = 심하다 |
Nghiêm trọng, thái quá |
49 |
훌륭하다 = 뛰어나다 |
Ưu tú, xuất sắc |
50 |
늘어가다 = 증가하다 |
Tăng lên, gia tăng |