logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đi cắm trại

Dụng cụ cắm trại:

텐트 lều

침낭 túi ngủ

매트 thảm

랜턴 đèn lồng

캠핑 의자 ghế cắm trại

캠핑 테이블 bàn cắm trại

버너 bếp gas mini

가스 카트리지 bình gas mini

쿠커 nồi nấu ăn

식기 đồ ăn uống

 dao

도마 thớt

포크 muỗng nĩa

숟가락 thìa

 cốc

접시 đĩa

와인 오프너 máy khui rượu vang

깡통 열개기 máy khui hộp

바다  dây thừng

랜턴 đèn lồng

충전기 bộ sạc

모기퇴치제 thuốc chống muỗi

선크림 kem chống nắng

우산 ô

모자 

글러브 găng tay

티슈 giấy ăn

쓰레기봉투 túi rác

급우비 áo mưa

보온 가방 túi giữ nhiệt

피크닉 매트 thảm picnic

Hoạt động:

야영을 하다 đi cắm trại

텐트를 치다 dựng lều

캠핑파이어를 피우다 nhen lửa trại

바베큐를 하다 nướng BBQ

등산을 하다 leo núi

낚시를 하다 câu cá

수영을 하다 bơi lội

카약을 타다 chèo thuyền kayak

사진을 찍다 chụp ảnh

별을 보다 ngắm sao

캠핑 게임을 하다 chơi trò chơi cắm trại

노래를 부르다 hát hò

이야기를 나누다 chia sẻ những câu chuyện

Loại hình cắm trại:

야영 cắm trại

글램핑 cắm trại sang trọng

RV 캠핑c ắm trại bằng xe RV

백패킹 đi phượt

카약 캠핑 cắm trại bằng thuyền kayak

자전거 캠핑 cắm trại bằng xe đạp

Địa điểm cắm trại:

캠핑장 khu cắm trại

국립공원 vườn quốc gia

 núi

rừng

호수 hồ

바다 biển