눈을 감다 nhắm mắt lại (có thể hiểu là bỏ qua hoặc tha thứ cho lỗi lầm của ai đó).
예: 이번 일은 내가 눈을 감아줄게. Tôi sẽ bỏ qua cho chuyện lần này.
눈을 뜨다 mở mắt (tỉnh thức hoặc nhận ra điều gì đó).
예: 그는 결국 진실을 깨닫고 눈을 떴다. Cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sự thật.
눈에 띄다 đập vào mắt, nổi bật.
예: 그 사람은 항상 눈에 띈다. Người đó lúc nào cũng nổi bật.
눈이 높다 có tiêu chuẩn cao, kén chọn.
예: 그녀는 눈이 높아서 쉽게 남자를 선택하지 않는다. Cô ấy rất kén chọn nên không dễ dàng chọn bạn trai.
눈 밖에 나다 mất lòng tin hoặc bị ai đó ghét bỏ.
예: 사장님의 눈 밖에 나면 회사에서 오래 일하기 힘들다. Nếu mất lòng ông chủ, khó mà làm việc lâu ở công ty.
눈코 뜰 새 없다 bận rộn đến mức không có thời gian để thở.
예: 요즘은 눈코 뜰 새 없이 바빠요. Dạo này tôi bận tối mặt tối mũi.
눈이 돌아가다 mất kiểm soát hoặc bị hấp dẫn mạnh mẽ bởi điều gì đó.
예: 할인 소식에 사람들이 눈이 돌아갔다. Mọi người mất kiểm soát khi nghe tin giảm giá.
눈에 밟히다 luôn nghĩ về, ám ảnh bởi hình ảnh của ai đó hoặc điều gì đó.
예: 떠난 아이가 자꾸 눈에 밟힌다. (Đứa trẻ đã rời đi nhưng hình ảnh của nó cứ hiện lên trong đầu tôi.)
눈살을 찌푸리다 cau mày, tỏ vẻ không hài lòng.
예: 그 사람의 무례한 행동에 모두가 눈살을 찌푸렸다. Mọi người đều cau mày trước hành vi bất lịch sự của anh ta.
눈에서 멀어지면 마음에서도 멀어진다 xa mặt cách lòng.
예: 눈에서 멀어지면 마음에서도 멀어진다고하잖아요. (Người ta nói "xa mặt cách lòng" mà.)
눈이 맞다 phải lòng, yêu nhau.
예: 그들은 처음 만나자마자 눈이 맞았다. Họ đã phải lòng nhau ngay từ lần gặp đầu tiên.
눈 하나 깜짝 안 하다 không tỏ ra ngạc nhiên hay bị sốc.
예: 그는 충격적인 소식에도 눈하나깜짝안했다. Anh ấy không hề dao động trước tin sốc đó.
눈이 어둡다 không nhìn rõ, hoặc bị mù quáng bởi điều gì đó (thường là lòng tham hoặc cảm xúc).
예: 돈에 눈이 어두워서 친구를 배신했다. (Anh ta đã bị mù quáng bởi tiền và phản bội bạn bè.)
눈이 삐다 nhìn nhầm, đánh giá sai (thường được dùng khi ai đó không nhận ra hoặc đánh giá sai điều gì đó quan trọng).
예: 너는 진짜 눈이 삔 거야? 어떻게 그런 사람을 좋아할 수 있어? Mắt cậu bị làm sao vậy? Sao có thể thích một người như thế?
눈 깜짝할 사이 trong chớp mắt, rất nhanh.
예: 시간이 눈 깜짝할 사이에 지나갔다. Thời gian trôi qua trong nháy mắt.
눈에 넣어도 아프지 않다 quá đáng yêu, trân trọng (thường dùng để miêu tả tình cảm đối với con cái).
예: 우리 딸은 눈에 넣어도 아프지 않을 정도로 사랑스럽다. Con gái tôi dễ thương đến mức tôi không thể chịu nổi.
눈에 불을 켜다 tập trung hoặc trở nên nghiêm trọng về một vấn đề.
예: 그는 승부에 눈에 불을 켜고 임했다. Anh ấy tập trung cao độ vào trận đấu.