logo
donate

Quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến từ 입 (miệng)

입에 맞다

Nghĩa: Hợp khẩu vị, vừa miệng.

Ví dụ: 음식은 입에 맞아요. (Món này hợp khẩu vị của tôi.)

 

입이 가볍다

Nghĩa: Nói nhiều, không giữ bí mật.

Ví dụ: 그는 입이 가벼워서 비밀을 지키지못해요. (Anh ta nói nhiều nên không giữ được bí mật.)

 

입에 침이 마르다

Nghĩa: Nói nhiều về ai đó hoặc điều gì đó một cách không ngừng, hết lời, không ngừng.

Ví dụ: 친구가 사람을 입에 침이 마르도록 칭찬했어요. (Bạn tôi khen ngợi người đó không ngớt lời.)

 

입을 모으다

Nghĩa: Đồng lòng, cùng chung ý kiến.

Ví dụ: 모든 사람들이 입을 모아그계획을지지했어요. (Mọi người đồng lòng ủng hộ kế hoạch đó.)

 

입이 짧다

Nghĩa: Kén ăn, ăn ít.

Ví dụ: 동생은 입이 짧아서 음식을 먹지 않아요. (Em tôi rất kén ăn nên không ăn nhiều.)

 

입을 닫다

Nghĩa: Giữ im lặng, không nói gì.

Ví dụ: 그는 사건에 대해 입을 닫았어요. (Anh ta giữ im lặng về vụ việc.)

 

입이 귀에 걸리다

Nghĩa: Cười tươi, cười lớn (cười đến tận tai).

Ví dụ: 좋은 소식을 듣고 그녀는 입이 귀에 걸렸어요. (Nghe tin vui, cô ấy cười đến tận tai.)

 

입에 달고 살다

Nghĩa: Nói về một điều gì đó rất thường xuyên, nhắc mãi.

Ví dụ: 그는 항상 여행 이야기를 입에 달고살아요. (Anh ta lúc nào cũng nói về chuyện du lịch.)