logo
donate

Từ vựng tiếng hàn chủ đề phòng cháy chữa cháy

소방 phòng cháy chữa cháy

화재 hỏa hoạn

화재 경보기 chuông báo cháy

소화기 bình chữa cháy

소방관 lính cứu hỏa

소방차 xe cứu hỏa

소방서 trạm cứu hỏa

소방 헬리콥터 trực thăng cứu hỏa

소화전 vòi nước cứu hỏa

소화펌프 bơm chữa cháy

소화 호스 vòi chữa cháy

소화 시스템 hệ thống chữa cháy

방화복 trang phục chống cháy

방화문 cửa chống cháy

방화벽 tường chống cháy

산소 마스크 mặt nạ oxy

경보 시스템 hệ thống cảnh báo

화재 경보 cảnh báo hỏa hoạn

자동 경보기 chuông báo tự động

연기 탐지기 máy phát hiện khói

소방 경보 장치 thiết bị báo cháy

비상구 lối thoát hiểm

비상사태 tình trạng khẩn cấp

비상 탈출구 cửa thoát hiểm khẩn cấp

화재 대피소 nơi trú ẩn khi có hỏa hoạn