Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Các loại thịt lợn trong tiếng Hàn
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Các loại thịt lợn trong tiếng Hàn
목심
thịt nạc vai
삼겹살
thịt ba chỉ
등심
thịt lưng
안심 th
ị
t n
ạ
c s
ườ
n
갈비
thịt sườn
지방
mỡ
눈꽃살
thịt vai
살코기 th
ị
t n
ạ
c
족발 th
ịt chân giò heo
앞다리살 th
ịt bắp
허리살 th
ị
t mông heo
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Các loại bác sĩ trong tiếng Hàn
Bài học mới
의성어 từ tượng thanh
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề xây dựng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ trang điểm
Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㄷ'
Biểu hiện tiếng Hàn liên quan tới Tết
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Tết Nguyên Đán
Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅁ'
Từ vựng tiếng Hàn về bảo quản đồ vật, sản phẩm
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trang trí nhà cửa
Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅇ'
Luyện dịch mẩu chuyện ngắn (38)
Từ vựng tiếng Hàn miêu tả thời tiết
Tính từ tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅈ'
từ vựng về hành động trang trí nhà cửa
음식 관련 속담 Tục ngữ liên quan tới đồ ăn trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅅ'
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện
Các biểu hiện liên quan tới tay
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Biểu hiện tiếng Hàn liên quan tới đầu
Đặt câu hỏi