Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Thực hành
Từ vựng theo chủ đề
Các loại thịt lợn trong tiếng Hàn
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Các loại thịt lợn trong tiếng Hàn
목심
thịt nạc vai
삼겹살
thịt ba chỉ
등심
thịt lưng
안심 th
ị
t n
ạ
c s
ườ
n
갈비
thịt sườn
지방
mỡ
눈꽃살
thịt vai
살코기 th
ị
t n
ạ
c
족발 th
ịt chân giò heo
앞다리살 th
ịt bắp
허리살 th
ị
t mông heo
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Các loại bác sĩ trong tiếng Hàn
Bài học mới
Quán dụng ngữ liên quan đến từ '허리' và '애'
Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng da
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận xe máy
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại sữa
Biểu hiện: 떡이 생기다
Các động từ liên quan đến tóc
Quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến từ "머리"
Từ vựng tiếng Hàn về công cụ làm bếp
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Hàn mà bạn có thể chưa biết
Cách dùng từ Hán Hàn 적응
Quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến từ "간"
Quán dụng ngữ liên quan đến từ 가슴 (ngực)
Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo
Vị trí trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về các triệu chứng bệnh thường gặp
Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong thành phố
Một số từ đồng âm khác nghĩa khác trong tiếng Hàn
Tính từ miêu tả tính cách trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn miêu tả đồ ăn, thực phẩm bị hỏng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ tùng ô tô
Đặt câu hỏi