logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn miêu tả đồ ăn, thực phẩm bị hỏng

상하다: hỏng, ôi thiu (dùng cho thực phẩm nói chung)

썩다: thối rữa, bị mốc

곰팡이가 피다: bị mốc

변질되다: bị biến chất

시다: chua (do lên men quá mức)

말라비틀어지다: khô và teo lại

눅눅해지다: bị ỉu, mất độ giòn (thường dùng cho bánh kẹo, đồ khô)

냄새나다: có mùi (khó chịu, do thực phẩm hỏng)

상한 냄새가 나다: có mùi ôi thiu

부패하다: bị phân hủy, thối (dùng cho thịt hoặc thực phẩm đã qua chế biến)

물렁해지다: bị mềm nhũn (thường dùng cho trái cây khi hỏng)

말랑말랑해지다: bị nhão, mềm (dùng cho thực phẩm như bánh mì, hoa quả)

부스러지다: bị vỡ vụn, nát (dùng cho bánh, thực phẩm khô bị hỏng)

찌들다: bị bám mùi hôi (do đồ ăn bị hỏng lâu ngày)

산패하다: bị ôi dầu (dùng cho các loại thực phẩm có chứa chất béo, dầu)

진득거리다: bị dính, bết lại (thường do thức ăn cũ, không còn tươi)

무르다: bị mềm quá mức, thối rữa (trái cây, rau)

냉해를 입다: bị hư hỏng do bảo quản lạnh sai cách (dùng cho rau củ, thực phẩm tươi)