상하다: hỏng, ôi thiu (dùng cho thực phẩm nói chung)
썩다: thối rữa, bị mốc
곰팡이가 피다: bị mốc
변질되다: bị biến chất
시다: chua (do lên men quá mức)
말라비틀어지다: khô và teo lại
눅눅해지다: bị ỉu, mất độ giòn (thường dùng cho bánh kẹo, đồ khô)
냄새나다: có mùi (khó chịu, do thực phẩm hỏng)
상한 냄새가 나다: có mùi ôi thiu
부패하다: bị phân hủy, thối (dùng cho thịt hoặc thực phẩm đã qua chế biến)
물렁해지다: bị mềm nhũn (thường dùng cho trái cây khi hỏng)
말랑말랑해지다: bị nhão, mềm (dùng cho thực phẩm như bánh mì, hoa quả)
부스러지다: bị vỡ vụn, nát (dùng cho bánh, thực phẩm khô bị hỏng)
찌들다: bị bám mùi hôi (do đồ ăn bị hỏng lâu ngày)
산패하다: bị ôi dầu (dùng cho các loại thực phẩm có chứa chất béo, dầu)
진득거리다: bị dính, bết lại (thường do thức ăn cũ, không còn tươi)
무르다: bị mềm quá mức, thối rữa (trái cây, rau)
냉해를 입다: bị hư hỏng do bảo quản lạnh sai cách (dùng cho rau củ, thực phẩm tươi)