배
Nghĩa 1: quả lê
Nghĩa 2: bụng
Nghĩa 3: thuyền
눈
Nghĩa 1: mắt
Nghĩa 2: tuyết
말
Nghĩa 1: lời nói
Nghĩa 2: con ngựa
장
Nghĩa 1: chương (trong sách)
Nghĩa 2: trưởng (người đứng đầu)
Nghĩa 3: cái ruột già (trong cơ thể)
차
Nghĩa 1: trà
Nghĩa 2: xe
바람
Nghĩa 1: gió
Nghĩa 2: ước mong, hy vọng
방
Nghĩa 1: căn phòng
Nghĩa 2: phương pháp (phương hướng)
종
Nghĩa 1: loài
Nghĩa 2: chuông
김
Nghĩa 1: tảo biển
Nghĩa 2: họ Kim
Nghĩa 3: hơi nước
손
Nghĩa 1: tay
Nghĩa 2: khách (viết tắt của 손님)
글
Nghĩa 1: chữ viết
Nghĩa 2: bài văn, tác phẩm
돌
Nghĩa 1: hòn đá
Nghĩa 2: sinh nhật 1 tuổi
공
Nghĩa 1: bóng
Nghĩa 2: số 0
장마
Nghĩa 1: mưa mùa
Nghĩa 2: trận đấu
차다
Nghĩa 1: đá (vào cái gì đó)
Nghĩa 2: lạnh (miêu tả cảm giác lạnh)
불
Nghĩa 1: lửa
Nghĩa 2: bất (trong nghĩa bất công, bất bình)
기
Nghĩa 1: khí (năng lượng)
Nghĩa 2: ký (trong từ bản ghi chép)
감
Nghĩa 1: cảm giác
Nghĩa 2: quả hồng
돈
Nghĩa 1: tiền
Nghĩa 2: heo rừng (một loài động vật)
밤
Nghĩa 1: đêm
Nghĩa 2: hạt dẻ