logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong thành phố

제과점 tiệm bánh

구둣방 tiệm giày

미용실 tiệm cắt tóc

완구점 tiệm đồ chơi

꽃집 tiệm hoa

슈퍼마켓 siêu thị

옷가게 tiệm quần áo

정육점 tiệm thịt

공원 công viên

은행 ngân hàng

영화관 rạp chiếu phim

동물원 vườn thú

극장 nhà hát

경기장 sân vận động

공장 nhà máy

동상 tượng

학교 trường học

기차역 ga xe lửa

도서관 thư viện

시장 chợ

병원 bệnh viện

우체국 bưu điện

경찰서 đồn cảnh sát

미술관 bảo tàng nghệ thuật

박물관 bảo tàng

체육관 nhà thể thao

놀이공원 công viên giải trí

레스토랑 nhà hàng

카페 quán cà phê

수영장 bể bơi

주차장 bãi đậu xe

스파 spa

거리 đường phố