두통 đau đầu
복통 đau bụng
치통 đau răng
근육통 đau cơ
기침 ho
재채기 hắt hơi
콧물 sổ mũi
열 sốt
구토 nôn mửa
메스꺼움 buồn nôn
어지럼증 chóng mặt
피로 mệt mỏi
소화불량 khó tiêu
설사 tiêu chảy
변비 táo bón
호흡 곤란 khó thở
발진 phát ban
가려움증 ngứa
불면증 mất ngủ
귀울림 ù tai
시력 저하 suy giảm thị lực
무기력증 mệt mỏi, kiệt sức
가슴 통증 đau ngực
경련 co giật, chuột rút
오한 ớn lạnh
편두통 đau nửa đầu
과호흡 thở nhanh, thở dốc
목 통증 đau cổ họng
근육 경직 chuột rút cơ, căng cơ
탈수 mất nước
식욕 부진 chán ăn
목마름 khát nước
피부 홍조 đỏ da
입맛 없음 mất khẩu vị
무기력증 suy nhược cơ thể
발한 đổ mồ hôi nhiều
흉통 đau ngực
근육 경련 co thắt cơ
눈 피로 mỏi mắt
불안감 cảm giác lo âu
정신 혼란 rối loạn tinh thần
청각 손실 mất thính lực
식중독 ngộ độc thực phẩm
발열 phát nhiệt
갈증 cảm giác khát nước
목이 쉼 khản giọng
코막힘 nghẹt mũi