안 bên trong
밖 bên ngoài
위 trên
아래 dưới
옆 bên cạnh
주변 xung quanh
사이 giữa
뒤 đằng sau
가장 높은 đỉnh
밑 đáy
똑바로 thẳng
왼쪽 bên trái
오른쪽 bên phải
Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo