logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Công việc (일)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công việc (일)

승진 Thăng tiến 퇴직하다 Nghỉ hưu
그만두다 Thôi việc 회의 Họp
출장가다 Đi công tác 휴가 Kỳ nghỉ
연금 Lương năm  

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề công việc (일)

명사

Danh từ

임금 Tiền lương
월급 Lương tháng
월급날 Ngày lĩnh lương
보너스 Tiền thưởng
이력서 Sơ yếu lý lịch
근무  Việc đi làm
업무 Công việc
야근 Làm đêm
야간 근무 Làm đêm 
초과 근무 Làm thêm giờ
근무 시간 Thời gian làm việc
정규직 Nhân viên chính thức
임시직 Nhân viên ngắn hạn
자유직/ 프리랜서 Nghề tự do
거래처 Nơi giao dịch
구내식당 Nhà ăn công ty
담당자 Người phụ trách
말단 사원 Nhân viên cấp thấp nhất
무역회사 Công ty thương mại
법조계 Giới luật gia
비서실 Phòng thư ký
사무실 Văn phòng
회의실 Phòng họp
승진 기회 Cơ hội thăng tiến
업무 태도 Thái độ làm việc
인턴사원 Nhân viên thực tập
전문직 Nhân viên chuyên môn
정년퇴직 Nghỉ hưu đúng tuổi
주5일 근무제 Chế độ 1 tuần làm việc 5 ngày
중소기업 Doanh nghiệp vừa và nhỏ
직장 동료 Đồng nghiệp
출근시간 Giờ đi làm
퇴근 시간 Giờ tan làm
출근길 Trên đường đi làm
퇴근길 Trên đường về nhà
IT산업 Ngành IT
각오 Sẵn sàng, quyết tâm
건설업 Ngành xây dựng
경공업 Ngành công nghiệp nhẹ
중공업 Ngành công nghiệp nặng
경력 사항 Mục kinh nghiệm
경력 Kinh nghiệm
관광업계 Công nghiệp du lịch
교육 분야 Lĩnh vực giáo dục
구직 Tìm việc
구직자 Người tìm việc
귀사 Quý công ty
근무 조건 Điều kiện làm việc
금융업계 Giới tài chính
서비스업계 Ngành dịch vụ
급료 Tiền lương
기술 분야 Lĩnh vực kỹ thuật
대우 Đãi ngộ
매장 관리 Quản lý cửa hàng
반도체 산업 Ngành công nghiệp chất bán dẫn
방송 분야 Lĩnh vực truyền hình
방침 Phương châm
벼룩시장 Chợ giời
사무직 Công việc hành chính
서빙 Phục vụ
성공 비결 Bí quyết thành công
성장 과정 Quá trình trưởng thành/ tăng trưởng
성장 배경 Hoàn cảnh trưởng thành
시급 Lương theo giờ
아르바이트 일자리 Chỗ làm thêm
약력 Sơ lược lý lịch
오전/ 오후 근무 Làm việc buổi sáng / buổi chiều
운수업 Ngành vận tải
유통업 Ngành lưu thông
제조업 Ngành sản xuất
조선업 Ngành đóng tàu
주말 근무 Làm việc cuối tuần
지원 동기 Động cơ xin việc
지원자 Người đăng ký, ứng viên 
축산업계 Ngành chăn nuôi gia súc
특기 사항 Điều khoản đặc biệt
풀타임 Fulltime, toàn thời gian
행정직 Chức hành chính
향후 계획 Kế hoạch trong tương lai
신체 검사 Khám sức khỏe
졸업장 Bằng tốt nghiệp
한국어 능력 Năng lực tiếng Hàn
장단점 Ưu nhược điểm

동사

Động từ

협상하다 Thỏa thuận
면접 시험을 보다 Phỏng vấn
채용하다 Tuyển dụng
고용하다 Sử dụng lao động
취직하다 Tìm việc
시작하다 Bắt đầu
보고하다 Báo cáo
섭외하다 Liên hệ để thảo luận
승진하다 Thăng tiến
안정되다 Ổn định
이직하다 Đổi việc làm
제조하다 Chế tạo, sản xuất
판매하다 Bán hàng
해고하다 Sa thải
회의하다 Họp, hội ý
동경하다 Ngưỡng mộ
보완하다 Bù đắp, khắc phục
우대하다 Ưu đãi
입사하다 Vào công ty
전공하다 Học chuyên ngành
지원하다 Ứng tuyển vào (công ty, học bổng..)

형용사

Tính từ

무능하다 Không có năng lực, bất tài
성실하다 Thành thật
유능하다 Có năng lực
훌륭하다 Ưu tú, xuất sắc, tài giỏi

표현

Biểu hiện

개업하다 Khai trương
결과를 보고하다 Báo cáo kết quả
결재를 올리다 Nộp lên để phê duyệt 
결재를 받다 Được phê duyệt 
공문을 보내다 Gửi công văn
기자재를 설치하다 Lắp đặt thiết bị, máy móc 
기획안을 작성하다 Soạn bản kế hoạch
돈을 벌다 Kiếm tiền
보수/월급/연봉이 높다 Tiền thù lao/tiền lương tháng/tiền lương năm cao 
본사에서 근무하다 Làm việc ở trụ sở chính
지사에서 근무하다 Làm việc ở chi nhánh
신입사원을 교육하다 Đào tạo nhân viên mới
업무의 효율성을 높이다 Nâng cao hiệu suất công việc
연수을 받다 Tu nghiệp
영수증을 처리하다 Xử lý hóa đơn
예산을 세우다 Lên ngân sách, dự toán
월급을 받다 Nhận lương tháng
유니폼을 입다 Mặc đồng phục
인턴 사원으로 일하다 Làm việc như một nhân viên thực tập
자료를 출력하다 In tài liệu
장래성이 있다 Có nhiều triển vọng tốt
적성에 맞다 Hợp với tính cách
직장을 옮기다 Chuyển chỗ làm
출장을 가다 Đi công tác
판매 실적이 저조하다 Kết quả buôn bán không tốt
회사를 그만두다 Nghỉ việc ở công ty
회사에 다니다 Đi làm ở công ty
휴가를 가다 Đi nghỉ phép
휴가를 내다 Xin nghỉ phép
경력을 쌓다 Tích lũy kinh nghiệm
경쟁에서 살아남다 Tồn tại trong sự cạnh tranh
경쟁이 치열하다 Cạnh tranh khốc liệt
근무 경력이 있다 Có kinh nghiệm làm việc
능력을 계발하다 Phát triển năng lực
실무 능력을 발휘하다 Phát huy năng lực làm việc thực tế
다양한 경험을 하다 Có kinh nghiệm đa dạng
동아리 활동을 하다 Hoạt động câu lạc bộ
면접 후 결정하다 Quyết định sau khi phỏng vấn
면접을 보다 Đi phỏng vấn
면허증을 소지하다 Đem giấy phép lái xe 
목표를 달성하다 Đạt được mục tiêu
분야의 전문가가 되다 Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực
실력을 발휘하다 Phát huy thực lực
아르바이트를 하다 Làm thêm
업계의 동향을 파악하다 Nắm bắt xu hướng kinh doanh
역량을 키우다 Nuôi dưỡng năng lực
운전면허증을 따다 Lấy bằng lái xe
이력서를 쓰다 Viết sơ yếu lý lịch
일자리를 구하기 어렵다 Khó tìm việc 
자격증을 취득하다 Nhận bằng
자기소개서를 쓰다 Viết bản giới thiệu bản thân
자질/소질/능력을 기르다 Nuôi dưỡng tư chất / tố chất / năng lực
잠재력이 있다 Có tiềm năng
직원을 뽑다 Tuyển nhân viên
장학금을 받다 Nhận học bổng
전공을 살리다 Phát huy được chuyên ngành
좋은 성과를 거두다 Gặt hái được kết quả tốt
증명사진을 찍다 Chụp ảnh chứng minh thư
지식을 넓히다 Mở mang kiến thức
직종을 변경하다 Thay đổi chức vụ
진로를 결정하다 Quyết định con đường sự nghiệp
진로를 탐색하다 Tìm kiếm con đường sự nghiệp
추천을 받다 Được đề cử
취직 시험을 준비하다 Chuẩn bị thi xin việc
토익 점수가 높다 Điểm TOIEC cao
포부에 부합하다 Phù hợp với nguyện vọng
학력 . 성별 제한이 없다 Không giới hạn về học lực – giới tính
학생회장을 한 경험이 있다 Có kinh nghiệm làm hội trưởng hội sinh viên
학업에 매진하다 Phấn đấu học hành
해외 연수를 다녀오다 Đi tu nghiệp ở nước ngoài về
회사 발전에 기여하다 Có đóng góp trong sự phát triển của công ty

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -