승진 Thăng tiến | 퇴직하다 Nghỉ hưu |
그만두다 Thôi việc | 회의 Họp |
출장가다 Đi công tác | 휴가 Kỳ nghỉ |
연금 Lương năm |
명사 Danh từ |
임금 | Tiền lương |
월급 | Lương tháng | |
월급날 | Ngày lĩnh lương | |
보너스 | Tiền thưởng | |
이력서 | Sơ yếu lý lịch | |
근무 | Việc đi làm | |
업무 | Công việc | |
야근 | Làm đêm | |
야간 근무 | Làm đêm | |
초과 근무 | Làm thêm giờ | |
근무 시간 | Thời gian làm việc | |
정규직 | Nhân viên chính thức | |
임시직 | Nhân viên ngắn hạn | |
자유직/ 프리랜서 | Nghề tự do | |
거래처 | Nơi giao dịch | |
구내식당 | Nhà ăn công ty | |
담당자 | Người phụ trách | |
말단 사원 | Nhân viên cấp thấp nhất | |
무역회사 | Công ty thương mại | |
법조계 | Giới luật gia | |
비서실 | Phòng thư ký | |
사무실 | Văn phòng | |
회의실 | Phòng họp | |
승진 기회 | Cơ hội thăng tiến | |
업무 태도 | Thái độ làm việc | |
인턴사원 | Nhân viên thực tập | |
전문직 | Nhân viên chuyên môn | |
정년퇴직 | Nghỉ hưu đúng tuổi | |
주5일 근무제 | Chế độ 1 tuần làm việc 5 ngày | |
중소기업 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | |
직장 동료 | Đồng nghiệp | |
출근시간 | Giờ đi làm | |
퇴근 시간 | Giờ tan làm | |
출근길 | Trên đường đi làm | |
퇴근길 | Trên đường về nhà | |
IT산업 | Ngành IT | |
각오 | Sẵn sàng, quyết tâm | |
건설업 | Ngành xây dựng | |
경공업 | Ngành công nghiệp nhẹ | |
중공업 | Ngành công nghiệp nặng | |
경력 사항 | Mục kinh nghiệm | |
경력 | Kinh nghiệm | |
관광업계 | Công nghiệp du lịch | |
교육 분야 | Lĩnh vực giáo dục | |
구직 | Tìm việc | |
구직자 | Người tìm việc | |
귀사 | Quý công ty | |
근무 조건 | Điều kiện làm việc | |
금융업계 | Giới tài chính | |
서비스업계 | Ngành dịch vụ | |
급료 | Tiền lương | |
기술 분야 | Lĩnh vực kỹ thuật | |
대우 | Đãi ngộ | |
매장 관리 | Quản lý cửa hàng | |
반도체 산업 | Ngành công nghiệp chất bán dẫn | |
방송 분야 | Lĩnh vực truyền hình | |
방침 | Phương châm | |
벼룩시장 | Chợ giời | |
사무직 | Công việc hành chính | |
서빙 | Phục vụ | |
성공 비결 | Bí quyết thành công | |
성장 과정 | Quá trình trưởng thành/ tăng trưởng | |
성장 배경 | Hoàn cảnh trưởng thành | |
시급 | Lương theo giờ | |
아르바이트 일자리 | Chỗ làm thêm | |
약력 | Sơ lược lý lịch | |
오전/ 오후 근무 | Làm việc buổi sáng / buổi chiều | |
운수업 | Ngành vận tải | |
유통업 | Ngành lưu thông | |
제조업 | Ngành sản xuất | |
조선업 | Ngành đóng tàu | |
주말 근무 | Làm việc cuối tuần | |
지원 동기 | Động cơ xin việc | |
지원자 | Người đăng ký, ứng viên | |
축산업계 | Ngành chăn nuôi gia súc | |
특기 사항 | Điều khoản đặc biệt | |
풀타임 | Fulltime, toàn thời gian | |
행정직 | Chức hành chính | |
향후 계획 | Kế hoạch trong tương lai | |
신체 검사 | Khám sức khỏe | |
졸업장 | Bằng tốt nghiệp | |
한국어 능력 | Năng lực tiếng Hàn | |
장단점 | Ưu nhược điểm | |
동사 Động từ |
협상하다 | Thỏa thuận |
면접 시험을 보다 | Phỏng vấn | |
채용하다 | Tuyển dụng | |
고용하다 | Sử dụng lao động | |
취직하다 | Tìm việc | |
시작하다 | Bắt đầu | |
보고하다 | Báo cáo | |
섭외하다 | Liên hệ để thảo luận | |
승진하다 | Thăng tiến | |
안정되다 | Ổn định | |
이직하다 | Đổi việc làm | |
제조하다 | Chế tạo, sản xuất | |
판매하다 | Bán hàng | |
해고하다 | Sa thải | |
회의하다 | Họp, hội ý | |
동경하다 | Ngưỡng mộ | |
보완하다 | Bù đắp, khắc phục | |
우대하다 | Ưu đãi | |
입사하다 | Vào công ty | |
전공하다 | Học chuyên ngành | |
지원하다 | Ứng tuyển vào (công ty, học bổng..) | |
형용사 Tính từ |
무능하다 | Không có năng lực, bất tài |
성실하다 | Thành thật | |
유능하다 | Có năng lực | |
훌륭하다 | Ưu tú, xuất sắc, tài giỏi | |
표현 Biểu hiện |
개업하다 | Khai trương |
결과를 보고하다 | Báo cáo kết quả | |
결재를 올리다 | Nộp lên để phê duyệt | |
결재를 받다 | Được phê duyệt | |
공문을 보내다 | Gửi công văn | |
기자재를 설치하다 | Lắp đặt thiết bị, máy móc | |
기획안을 작성하다 | Soạn bản kế hoạch | |
돈을 벌다 | Kiếm tiền | |
보수/월급/연봉이 높다 | Tiền thù lao/tiền lương tháng/tiền lương năm cao | |
본사에서 근무하다 | Làm việc ở trụ sở chính | |
지사에서 근무하다 | Làm việc ở chi nhánh | |
신입사원을 교육하다 | Đào tạo nhân viên mới | |
업무의 효율성을 높이다 | Nâng cao hiệu suất công việc | |
연수을 받다 | Tu nghiệp | |
영수증을 처리하다 | Xử lý hóa đơn | |
예산을 세우다 | Lên ngân sách, dự toán | |
월급을 받다 | Nhận lương tháng | |
유니폼을 입다 | Mặc đồng phục | |
인턴 사원으로 일하다 | Làm việc như một nhân viên thực tập | |
자료를 출력하다 | In tài liệu | |
장래성이 있다 | Có nhiều triển vọng tốt | |
적성에 맞다 | Hợp với tính cách | |
직장을 옮기다 | Chuyển chỗ làm | |
출장을 가다 | Đi công tác | |
판매 실적이 저조하다 | Kết quả buôn bán không tốt | |
회사를 그만두다 | Nghỉ việc ở công ty | |
회사에 다니다 | Đi làm ở công ty | |
휴가를 가다 | Đi nghỉ phép | |
휴가를 내다 | Xin nghỉ phép | |
경력을 쌓다 | Tích lũy kinh nghiệm | |
경쟁에서 살아남다 | Tồn tại trong sự cạnh tranh | |
경쟁이 치열하다 | Cạnh tranh khốc liệt | |
근무 경력이 있다 | Có kinh nghiệm làm việc | |
능력을 계발하다 | Phát triển năng lực | |
실무 능력을 발휘하다 | Phát huy năng lực làm việc thực tế | |
다양한 경험을 하다 | Có kinh nghiệm đa dạng | |
동아리 활동을 하다 | Hoạt động câu lạc bộ | |
면접 후 결정하다 | Quyết định sau khi phỏng vấn | |
면접을 보다 | Đi phỏng vấn | |
면허증을 소지하다 | Đem giấy phép lái xe | |
목표를 달성하다 | Đạt được mục tiêu | |
분야의 전문가가 되다 | Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực | |
실력을 발휘하다 | Phát huy thực lực | |
아르바이트를 하다 | Làm thêm | |
업계의 동향을 파악하다 | Nắm bắt xu hướng kinh doanh | |
역량을 키우다 | Nuôi dưỡng năng lực | |
운전면허증을 따다 | Lấy bằng lái xe | |
이력서를 쓰다 | Viết sơ yếu lý lịch | |
일자리를 구하기 어렵다 | Khó tìm việc | |
자격증을 취득하다 | Nhận bằng | |
자기소개서를 쓰다 | Viết bản giới thiệu bản thân | |
자질/소질/능력을 기르다 | Nuôi dưỡng tư chất / tố chất / năng lực | |
잠재력이 있다 | Có tiềm năng | |
직원을 뽑다 | Tuyển nhân viên | |
장학금을 받다 | Nhận học bổng | |
전공을 살리다 | Phát huy được chuyên ngành | |
좋은 성과를 거두다 | Gặt hái được kết quả tốt | |
증명사진을 찍다 | Chụp ảnh chứng minh thư | |
지식을 넓히다 | Mở mang kiến thức | |
직종을 변경하다 | Thay đổi chức vụ | |
진로를 결정하다 | Quyết định con đường sự nghiệp | |
진로를 탐색하다 | Tìm kiếm con đường sự nghiệp | |
추천을 받다 | Được đề cử | |
취직 시험을 준비하다 | Chuẩn bị thi xin việc | |
토익 점수가 높다 | Điểm TOIEC cao | |
포부에 부합하다 | Phù hợp với nguyện vọng | |
학력 . 성별 제한이 없다 | Không giới hạn về học lực – giới tính | |
학생회장을 한 경험이 있다 | Có kinh nghiệm làm hội trưởng hội sinh viên | |
학업에 매진하다 | Phấn đấu học hành | |
해외 연수를 다녀오다 | Đi tu nghiệp ở nước ngoài về | |
회사 발전에 기여하다 | Có đóng góp trong sự phát triển của công ty |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -