logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ tùng ô tô

타이어 lốp xe

브레이크 phanh

배터리 ắc quy

라디에이터 bộ tản nhiệt

변속기 hộp số

클러치 ly hợp

핸들 vô lăng

스티어링 기어 bộ lái

와이퍼 cọ rửa kính

헤드라이트 đèn pha

테일라이트 đèn hậu

미러 gương

bánh xe

서스펜션 hệ thống treo

배기 시스템 hệ thống xả

연료 펌프 bơm nhiên liệu

에어 필터 lọc gió

브레이크 패드 đệm phanh

클러스터 bảng điều khiển

카시트 ghế

 매트 thảm xe

도어 cửa

트렁크 cốp xe

라이트 đèn

머플러 ống xả

배관 ống dẫn

ECU (엔진 제어 유닛) bộ điều khiển động cơ

그릴 lưới tản nhiệt

솔레노이드 cuộn dây điện

흡기 매니폴드 ống nhập khí

연료 인젝터 bugi phun nhiên liệu

크랭크 샤프트 trục khuỷu

캡타입 배기 đầu ống xả

냉각수 chất làm mát

오일 필터 lọc dầu

터보차저 bộ tăng áp