logo
donate

Quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến từ 귀 (tai)

귀가 얇다

Nghĩa đen: Tai mỏng.

Nghĩa bóng: Dễ bị ảnh hưởng, dễ tin vào lời nói của người khác.

Ví dụ: 사람은 귀가 얇아서 남의 말을 너무 쉽게 믿는다.

(Người đó dễ tin vào lời người khác quá.)

 

귀를 기울이다

Nghĩa đen: Nghiêng tai.

Nghĩa bóng: Lắng nghe một cách chú tâm.

Ví dụ: 선생님의 말씀에 귀를기울여야해요.

(Bạn phải lắng nghe lời của giáo viên một cách chăm chú.)

 

귀에 익다

Nghĩa đen: Quen tai.

Nghĩa bóng: Âm thanh hoặc lời nói nghe quen thuộc.

Ví dụ: 노래가 귀에 익어요.

(Bài hát này nghe quen tai quá.)

 

귀가 가렵다

Nghĩa đen: Ngứa tai.

Nghĩa bóng: Cảm giác như ai đó đang nói về mình.

Ví dụ: 오늘따라 귀가 가려워서누군가나를험담하는것같아.

(Hôm nay tai tôi ngứa quá, có lẽ ai đó đang nói xấu tôi.)

 

귀를 막다

Nghĩa đen: Bịt tai lại.

Nghĩa bóng: Không muốn nghe hoặc từ chối lắng nghe điều gì đó.

Ví dụ: 그는 충고를 듣지 않고 귀를 막았다.

(Anh ta không muốn nghe lời khuyên của tôi và đã bịt tai lại.)

 

귀가 밝다

Nghĩa đen: Tai sáng.

Nghĩa bóng: Người có khả năng nghe rất tốt hoặc nhạy bén với âm thanh.

Ví dụ: 그는 귀가 밝아서 작은 소리도 들어요.

(Anh ấy rất nhạy với âm thanh, ngay cả tiếng nhỏ anh ấy cũng nghe được.)

 

귀가 차다

Nghĩa đen: Tai đầy.

Nghĩa bóng: Cảm thấy không hài lòng hoặc ngán ngẩm khi nghe một điều gì đó nhiều lần.

Ví dụ: 그의 변명은 이제 귀가 차서 듣기 싫다.

(Tôi ngán nghe những lời bào chữa của anh ta lắm rồi.)

 

귀를 의심하다

Nghĩa đen: Nghi ngờ tai của mình.

Nghĩa bóng: Không tin vào những gì mình vừa nghe, cảm thấy khó tin.

Ví dụ: 소식을 듣고 귀를 의심했어요.

(Nghe tin đó tôi không tin vào tai mình.)

 

귀에 들어가다

Nghĩa đen: Vào tai.

Nghĩa bóng: Một thông tin, tin tức đến tai, được nghe thấy.

Ví dụ: 소문이 그의 귀에 들어갔다.

(Tin đồn đó đã đến tai anh ấy.)

 

귀를 열다

Nghĩa đen: Mở tai.

Nghĩa bóng: Mở lòng lắng nghe, chấp nhận lời khuyên hoặc ý kiến của người khác.

Ví dụ: 너도 이제는 귀를 열고 남의 말을 들어야 .

(Cậu cũng nên mở lòng và lắng nghe lời người khác đi.)

 

귀가 멀다

Nghĩa đen: Tai điếc.

Nghĩa bóng: Không thể nghe thấy, hoặc lờ đi điều gì đó.

Ví dụ: 나이가 들어서 귀가 멀어 들으시는 같아요.

(Có vẻ như ông ấy đã già và không còn nghe rõ nữa.)

 

귀가 솔깃하다

Nghĩa đen: Tai hướng về.

Nghĩa bóng: Bị thu hút bởi lời nói, thông tin hấp dẫn.

Ví dụ: 제안에 귀가 솔깃했지만 결국 거절했어요.

(Tôi đã bị thu hút bởi lời đề nghị đó, nhưng cuối cùng tôi đã từ chối.)

 

귀를 죽이다

Nghĩa đen: Giết tai.

Nghĩa bóng: Trở nên nhút nhát hoặc thiếu tự tin khi nghe lời chỉ trích hoặc phê bình.

Ví dụ: 그는 비난을 듣고 귀를 죽였다.

(Anh ấy trở nên nhút nhát khi nghe những lời chỉ trích.)

 

귀가 뚫리다

Nghĩa đen: Tai được thông.

Nghĩa bóng: Bắt đầu hiểu hoặc nghe thấy rõ ràng hơn (thường liên quan đến học ngôn ngữ mới).

Ví dụ: 한국어를 공부한 1년만에드디어귀가뚫렸어요.

(Sau một năm học tiếng Hàn, cuối cùng tôi đã bắt đầu nghe hiểu được rõ ràng.)

 

귀에 못이 박히다

Nghĩa đen: Đóng đinh vào tai.

Nghĩa bóng: Nghe một điều gì đó quá nhiều lần đến mức mệt mỏi.

Ví dụ: 얘기는 이제 귀에 못이 박히도록 들었어.

(Tôi đã nghe chuyện đó quá nhiều lần đến mức mệt rồi.)

 

귀에 거슬리다

Nghĩa đen: Gai tai.

Nghĩa bóng: Cảm thấy khó chịu khi nghe điều gì đó.

Ví dụ: 그의 목소리가 귀에 거슬려요.

(Giọng nói của anh ta làm tôi cảm thấy khó chịu.)