logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt

hạt dẻ

호두 hạt óc chó

아몬드 hạt hạnh nhân

캐슈넛 hạt điều

해바라기씨 hạt hướng dương

호박씨 hạt bí

수박씨 hạt dưa

참깨 hạt vừng (mè)

땅콩 hạt lạc (đậu phộng)

치아씨드 hạt chia

아마씨 hạt lanh

hạt thông

퀴노아 hạt quinoa

hạt kê

대두 hạt đậu nành

녹두 hạt đậu xanh

hạt đậu đỏ

피스타치오 hạt dẻ cười (pistachio)

은행 hạt bạch quả

마카다미아 hạt macadamia

해바라기씨유 dầu hạt hướng dương