밤 hạt dẻ
호두 hạt óc chó
아몬드 hạt hạnh nhân
캐슈넛 hạt điều
해바라기씨 hạt hướng dương
호박씨 hạt bí
수박씨 hạt dưa
참깨 hạt vừng (mè)
땅콩 hạt lạc (đậu phộng)
치아씨드 hạt chia
아마씨 hạt lanh
잣 hạt thông
퀴노아 hạt quinoa
조 hạt kê
대두 hạt đậu nành
녹두 hạt đậu xanh
팥 hạt đậu đỏ
피스타치오 hạt dẻ cười (pistachio)
은행 hạt bạch quả
마카다미아 hạt macadamia
해바라기씨유 dầu hạt hướng dương