logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng cần thiết cho mùa đông

코트 áo khoác dài

패딩 áo phao

목도리 khăn quàng cổ

장갑 găng tay

귀마개 bịt tai

부츠 giày bốt

양말 tất

핫팩 túi sưởi

난로 lò sưởi

전기 담요 chăn điện

온수매트 đệm sưởi

털모자 mũ len

귀덮개 tai nghe che ấm

방한복 trang phục chống rét

우모복 áo lông vũ

목티 áo cổ lọ

핸드크림 kem dưỡng tay

가습기 máy tạo ẩm

체온계 nhiệt kế