옷을 갈아입다 thay quần áo
옷이 맞다/안 맞다 quần áo vừa/không vừa
옷차림이 단정하다 trang phục gọn gang, chỉnh tề
옷이 해지다 quần áo bị mòn rách
옷을 걸치다 khoác áo
옷이 구겨지다 quần áo bị nhăn
새 옷을 입다 mặc đồ mới
옷이 헐렁하다 quần áo rộng thùng thình
옷이 꽉 끼다 quần áo chật khít
옷을 벗다 cởi quần áo
옷을 빨다 giặt quần áo
옷을 말리다 phơi quần áo
옷깃을 여미다 chỉnh cổ áo
옷차림이 화려하다 trang phục lộng lẫy
옷값이 비싸다/싸다 giá quần áo đắt/rẻ