logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn liên quan đến quần áo

옷을 갈아입다 thay quần áo

옷이 맞다/ 맞다 quần áo vừa/không vừa

옷차림이 단정하다 trang phục gọn gang, chỉnh tề

옷이 해지다 quần áo bị mòn rách

옷을 걸치다 khoác áo

옷이 구겨지다 quần áo bị nhăn

 옷을 입다 mặc đồ mới

옷이 헐렁하다 quần áo rộng thùng thình

옷이  끼다 quần áo chật khít

옷을 벗다 cởi quần áo

옷을 빨다 giặt quần áo

옷을 말리다 phơi quần áo

옷깃을 여미다 chỉnh cổ áo

옷차림이 화려하다 trang phục lộng lẫy

옷값이 비싸다/싸다 giá quần áo đắt/rẻ