logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các loại sốt chấm

소스 sốt

간장 nước tương

초장 sốt chua ngọt (làm từ ớt và giấm)

된장 소스 sốt tương đậu

고추장 소스 sốt tương ớt

마요네즈 소스 sốt mayonnaise

바비큐 소스 sốt BBQ

타르타르 소스 sốt tartar

칠리 소스 sốt tương ớt

머스타드 소스 sốt mù tạt

허니 머스타드 sốt mật ong mù tạt

갈릭 소스 sốt tỏi

레몬 소스 sốt chanh

참기름 소스 sốt dầu mè

유자 소스 sốt quýt Yuja

크림 소스 sốt kem

간장 와사비 소스 sốt nước tương pha wasabi

샐러드 드레싱 nước sốt trộn salad