1. Biểu hiện về việc sử dụng điện thoại
전화를 걸다 gọi điện thoại
전화를 받다 nhận điện thoại
전화를 끊다 cúp điện thoại
전화를 바꾸다 chuyển máy (đưa điện thoại cho người khác nghe)
전화를 잘못 걸다 gọi nhầm số
2. Biểu hiện liên quan đến tín hiệu điện thoại
전화가 통화 중이다 máy bận
전화가 안 터지다 không có sóng điện thoại
전화가 끊기다 cuộc gọi bị gián đoạn
3. Biểu hiện khi để lại tin nhắn hoặc gọi lại
메시지를 남기다 để lại tin nhắn
전화를 다시 걸다 gọi lại
부재중 전화가 있다 có cuộc gọi nhỡ
4. Biểu hiện về thói quen hoặc trạng thái liên quan
전화 중이다 đang nói chuyện điện thoại
전화번호를 저장하다 lưu số điện thoại
전화기를 끄다 tắt điện thoại
전화기를 켜다 bật điện thoại
5. Biểu hiện khác liên quan đến dịch vụ điện thoại
요금이 부족하다 hết tiền (trong tài khoản điện thoại)
전화요금을 내다 trả tiền điện thoại
로밍 서비스를 신청하다 đăng ký dịch vụ chuyển vùng quốc tế
6. Tình trạng hết pin hoặc pin yếu
배터리가 다 되다 hết pin
배터리가 부족하다 pin yếu
배터리가 방전되다 pin cạn kiệt
배터리가 꺼지다 điện thoại tắt vì hết pin
7. Về sạc pin
충전하다 sạc pin
충전이 안 되다 không sạc được
충전기를 꽂다 cắm sạc
충전기를 빼다 rút sạc
8. Liên quan đến chai pin hoặc pin hỏng
배터리가 빨리 닳다 pin nhanh hết (chai pin)
배터리가 수명이 다 되다 pin hết tuổi thọ
배터리가 부풀다 pin bị phồng
배터리가 고장나다 pin bị hỏng
9. Thay pin
배터리를 교체하다 thay pin
새 배터리를 사다 mua pin mới
10. Biểu hiện về tình trạng đơ máy
핸드폰이 멈추다 điện thoại bị đứng/máy đơ
핸드폰이 먹통이 되다 điện thoại không hoạt động (bị treo)
핸드폰이 작동하지 않다 điện thoại không chạy
화면이 멈추다 màn hình bị đứng
11. Biểu hiện về cách xử lý khi điện thoại bị đơ
핸드폰을 껐다 켜다 tắt và bật lại điện thoại
재부팅하다 khởi động lại máy
12. Nguyên nhân phổ biến
용량이 부족하다 dung lượng đầy (thiếu bộ nhớ)
어플이 충돌하다 ứng dụng bị xung đột
시스템 오류가 나다 lỗi hệ thống