logo
donate

Các động từ liên quan tới miệng

입에 물다 ngậm

뱉다 nhổ

핥다 liếm

하품하다 ngáp

이가 끼다 bị mắc răng

입을 벌리다 há miệng

입을 다물다 ngậm miệng

혀를 내밀다 lè lưỡi

이를 갈다 nghiến răng

불다 thổi

재채기하다 hắt xì

침을 흘리다 chảy nước dãi

씹다 nhai

삼키다 nuốt 

트림하다 ợ 

딸꾹질하다 nấc