logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà vệ sinh

화장지 giấy vệ sinh

변기 bồn cầu

세면대 bồn rửa mặt

샴푸 dầu gội

비누 xà phòng

치약 kem đánh răng

치솔 bàn chải đánh răng

수건 khăn tắm

욕실 매트 thảm phòng tắm

욕조 bồn tắm

샤워기 vòi sen

화장실 nhà vệ sinh

수세미 bọt biển rửa chén

거울 gương

휴지통 thùng rác

세제 nước rửa

헤어드라이어 máy sấy tóc

세면용품 đồ dùng vệ sinh

변기 브러시 cọ bồn cầu

휴지 giấy (dùng trong nhà vệ sinh)

향초 nến thơm

화장실 세제 nước rửa nhà vệ sinh

면도기 dao cạo râu

면도 크림 kem cạo râu

목욕 가운 áo choàng tắm

로션 kem dưỡng da

치약 hộp kem đánh răng

화장실 덮개 nắp bồn cầu

스폰지 miếng bọt biển

치실  chỉ nha khoa