logo
donate

Các biểu hiện liên quan tới tay

손을 들다 giơ tay

손을 내리다 hạ tay

손을 흔들다 vẫy tay

손을 잡다 nắm tay

손을 놓다 thả tay

손을 씻다 rửa tay

손을 오므리다 nắm chặt tay

손을 만지다 chạm tay

손을 올리다 đặt tay lên

손을 떼다 bỏ tay ra

손을 감싸다 che tay

손가락을 꼽다 đếm ngón tay

손가락을 튕기다 búng tay

손가락을 꼬다 đan ngón tay

손가락을 비틀다 vặn ngón tay

손을 흔들다 vẫy tay (chào hoặc tạm biệt)

손을 비비다 xoa tay, dụi tay

손을 떨다 rung tay, run rẩy

손을 치다 đập tay

손을 합장하다 chắp tay (cầu nguyện, xin lỗi)