logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện

악세사리 phụ kiện

목걸이 dây chuyền

귀걸이 khuyên tai

팔찌 vòng tay

반지 nhẫn

시계 đồng hồ

벨트 thắt lưng

지갑

선글라스 kính mát

모자

장갑 găng tay

스카프 khăn quàng

넥타이 cà vạt

헤어핀 kẹp tóc

헤어밴드 băng đô

쇼핑백 túi mua sắm

레인부츠 ủng đi mưa

슬리퍼 dép lê

목도리 khăn quàng cổ

백팩 ba lô

토트백 túi tote

가죽 장갑 găng tay da

양말 tất

바지 벨트 thắt lưng quần

크로스백 túi đeo chéo

휴대폰 케이스 ốp điện thoại