싱싱하다 tươi, tươi sống
생선이 싱싱하다. Cá rất tươi
썰렁하다 lạnh lẽo
분위기가 썰렁하다. Bầu không khí lạnh lẽo
쑥스럽다 ngại ngùng, xấu hổ
이런 이야기를 하니 쑥스럽다. Nói chuyện này ra thấy ngại ngùng ghê
쓸데없다 vô ích, vô dụng
쓸데없는 물건을 자주 샀다. Thường mua những đồ vô ích
쓸쓸하다 u sầu, ấm đạm
마음이 너무 쓸쓸하다. Cảm thấy u sầu, ấm đạm quá
속상하다 phiền lòng, đau lòng
아들의 행동 때문에 너무 속상하다. Vì hành động của con trai mà rất phiền lòng.
손쉽다 dễ dàng
손쉽게 끝낸다. Kết thúc một cách dễ dàng.
솔직하다 thẳng thắn
성격이 솔직하다. Tính cách thẳng thắn, thành thật.
수많다 nhiều, vô số
하늘에 수많은 별이 있다. Trên trời có vô số vì sao.
순수하다 thuần khiết
그녀의 마음이 아주 순수하다. Trái tim cô ấy rất thuần khiết, trong sáng.
서툴다 lóng ngóng
아직 사무실 업무에 서툴다. Còn lóng ngóng với công việc văn phòng.
상관없다 không liên quan
이 문제가 나와 상관없다. Vấn đề này không liên quan gì đến tôi.
세련되다 trang nhã, tinh tế
그녀의 옷차림이 세련되다. Phong cách ăn mặc của cô ấy thật tinh tế.
소용없다 vô ích, vô dụng
아무리 노력해도 소용없다. Dù cố gắng thế nào cũng vô dụng.
소홀하다 chểnh mảng, lơ là
일에 소홀하다. Chểnh mảng về công việc.
생생하다 sống động
추억들이 아직 생생하다. Những kỷ ức vẫn còn rất sống động.
서늘하다 lạnh lẽo, se lạnh
밤공기가 서늘하다. Không khí ban đêm se lạnh.
서럽다 buồn rầu, u ất
마음이 서럽다. Tâm trạng buồn rầu, u ất.
서운하다 buồn, tiếc nuối
마음이 좀 서운하다. Tâm trạng có chút buồn man mác.
서투르다 không thạo
전자사전을 사용하는 법이 서투르다. Không thạo dùng kim từ điển.