logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn bắt đầu bằng 'ㅅ'

싱싱하다 tươi, tươi sống

생선이 싱싱하다. Cá rất tươi

 

썰렁하다 lạnh lẽo

분위기가 썰렁하다. Bầu không khí lạnh lẽo

 

쑥스럽다 ngại ngùng, xấu hổ

이런 이야기를 하니 쑥스럽다. Nói chuyện này ra thấy ngại ngùng ghê

 

쓸데없다 vô ích, vô dụng

쓸데없는 물건을 자주 샀다. Thường mua những đồ vô ích

 

쓸쓸하다 u sầu, ấm đạm

마음이 너무 쓸쓸하다. Cảm thấy u sầu, ấm đạm quá

 

속상하다 phiền lòng, đau lòng

아들의 행동 때문에 너무 속상하다. Vì hành động của con trai mà rất phiền lòng.

 

손쉽다 dễ dàng

손쉽게 끝낸다. Kết thúc một cách dễ dàng.

 

솔직하다 thẳng thắn

성격이 솔직하다. Tính cách thẳng thắn, thành thật.

 

수많다 nhiều, vô số

하늘에 수많은 별이 있다. Trên trời có vô số vì sao.

 

순수하다 thuần khiết

그녀의 마음이 아주 순수하다. Trái tim cô ấy rất thuần khiết, trong sáng.

 

서툴다 lóng ngóng

아직 사무실 업무에 서툴다. Còn lóng ngóng với công việc văn phòng.

 

상관없다 không liên quan

 문제가 나와 상관없다. Vấn đề này không liên quan gì đến tôi.

 

세련되다 trang nhã, tinh tế

그녀의 옷차림이 세련되다. Phong cách ăn mặc của cô ấy thật tinh tế.

 

소용없다 vô ích, vô dụng

아무리 노력해도 소용없다. Dù cố gắng thế nào cũng vô dụng.

 

소홀하다 chểnh mảng, lơ là

일에 소홀하다. Chểnh mảng về công việc.

 

생생하다 sống động

추억들이 아직 생생하다. Những kỷ ức vẫn còn rất sống động.

 

서늘하다 lạnh lẽo, se lạnh

밤공기가 서늘하다. Không khí ban đêm se lạnh.

 

서럽다 buồn rầu, u ất

마음이 서럽다. Tâm trạng buồn rầu, u ất.

 

서운하다 buồn, tiếc nuối

마음이  서운하다. Tâm trạng có chút buồn man mác.

 

서투르다 không thạo

전자사전을 사용하는 법이 서투르다. Không thạo dùng kim từ điển.