logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các sản phẩm chăm sóc da (스킨케어)

세안제 sữa rửa mặt

토너 toner

에센스 essence

세럼 serum

앰플 ampoule

수분 크림 kem dưỡng ẩm

자외선 차단제 kem chống nắng

아이크림 kem mắt

 mặt nạ

각질 제거제 tẩy tế bào chết

미스트 xịt khoáng

스팟 크림 kem trị mụn

클렌징 오일 dầu tẩy trang

클렌징  sữa rửa mặt dạng kem

모이스처라이저 dưỡng ẩm

아이팩 mặt nạ mắt

스크럽 scrub (tẩy tế bào chết dạng hạt)

 클렌저 mặt nạ rửa

수딩젤 gel làm dịu

자외선 차단 스프레이xịt chống nắng

수면팩 mặt nạ ngủ

미백 크림 kem làm sáng da

피지 제거제 tẩy dầu thừa

브라이트닝 에센스 essence làm sáng da

콜라겐 크림 kem collagen

리프팅 크림 kem nâng cơ, làm săn chắc da

모공 수축제 sản phẩm thu nhỏ lỗ chân lông

피부 진정 크림kem làm dịu da