logo
donate

Thành ngữ 4 chữ tiếng Hàn P2

막상막하 (莫上莫下)

→ Kẻ tám lạng, người nửa cân

Ý nghĩa: Thực lực ngang nhau, không phân biệt thắng bại.

 

새옹지마 (塞翁之馬)

→ Tái ông thất mã

Ý nghĩa: Trong họa có phúc, trong phúc có họa, cuộc sống luôn biến đổi khó lường.

 

파죽지세 (破竹之勢)

→ Khí thế đằng đằng

Ý nghĩa: Tiến công không thể ngăn cản, làm việc với khí thế mạnh mẽ.

 

권선징악 (勸善懲惡)

→ Khuyến thiện trừng ác

Ý nghĩa: Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.

 

인과응보 (因果應報)

→ Nhân quả ứng báo

Ý nghĩa: Gieo nhân nào gặt quả nấy, kết quả phản ánh hành động trước đó.

 

유유상종 (類類相從)

→ Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

Ý nghĩa: Cá mè một lứa, việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.

 

온고지신 (溫故知新)

→ Ôn cố tri tân

Ý nghĩa: Sự thông hiểu cái xưa cũ và thông qua đó để biết về cái mới.

 

점입가경 (漸入佳境)

→ Tiệm nhập giai cảnh 

Ý nghĩa: Càng tiếp diễn, càng vào sâu thì càng hấp dẫn.

 

수수방관 (袖手傍觀)

→ Khoanh tay đứng nhìn

Ý nghĩa: Thờ ơ, không can thiệp vào tình huống.

 

금상첨화 (錦上添花)

→ Gấm lụa thêu hoa

Ý nghĩa: Việc thêm một việc tốt nữa vào một việc đã tốt với ý nghĩa thêm hoa lên vải lụa.

 

명약관화 (明若觀火)

→ Rõ như ban ngày

Ý nghĩa: Điều gì đó hiển nhiên, dễ hiểu.

 

호사다마 (好事多魔)

→ Hảo sự đa ma

Ý nghĩa: Việc tốt thường gặp nhiều cản trở.