막상막하 (莫上莫下)
→ Kẻ tám lạng, người nửa cân
Ý nghĩa: Thực lực ngang nhau, không phân biệt thắng bại.
새옹지마 (塞翁之馬)
→ Tái ông thất mã
Ý nghĩa: Trong họa có phúc, trong phúc có họa, cuộc sống luôn biến đổi khó lường.
파죽지세 (破竹之勢)
→ Khí thế đằng đằng
Ý nghĩa: Tiến công không thể ngăn cản, làm việc với khí thế mạnh mẽ.
권선징악 (勸善懲惡)
→ Khuyến thiện trừng ác
Ý nghĩa: Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.
인과응보 (因果應報)
→ Nhân quả ứng báo
Ý nghĩa: Gieo nhân nào gặt quả nấy, kết quả phản ánh hành động trước đó.
유유상종 (類類相從)
→ Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
Ý nghĩa: Cá mè một lứa, việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.
온고지신 (溫故知新)
→ Ôn cố tri tân
Ý nghĩa: Sự thông hiểu cái xưa cũ và thông qua đó để biết về cái mới.
점입가경 (漸入佳境)
→ Tiệm nhập giai cảnh
Ý nghĩa: Càng tiếp diễn, càng vào sâu thì càng hấp dẫn.
수수방관 (袖手傍觀)
→ Khoanh tay đứng nhìn
Ý nghĩa: Thờ ơ, không can thiệp vào tình huống.
금상첨화 (錦上添花)
→ Gấm lụa thêu hoa
Ý nghĩa: Việc thêm một việc tốt nữa vào một việc đã tốt với ý nghĩa thêm hoa lên vải lụa.
명약관화 (明若觀火)
→ Rõ như ban ngày
Ý nghĩa: Điều gì đó hiển nhiên, dễ hiểu.
호사다마 (好事多魔)
→ Hảo sự đa ma
Ý nghĩa: Việc tốt thường gặp nhiều cản trở.