logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề pha chế

끓이다 đun, nấu

타다 pha (cà phê, trà)

젓다 khuấy

갈다 xay (trái cây, đá)

붓다 rót, đổ

저어주다 khuấy đều

따르다 rót ra (ly, cốc)

식히다 làm nguội

얼음을 넣다 cho đá vào

거르다 lọc (qua rây, phin)

데우다 hâm nóng, làm ấm

흔들다 lắc (bình lắc cocktail)

녹이다 làm tan (đường, sô cô la)

짜다 vắt (chanh, cam)

담그다 ngâm (trà)

뿌리다 rắc, phủ (đường, bột cacao)

따뜻하게 하다 làm ấm

얼리다 làm đông (đá)

분쇄하다 nghiền (hạt cà phê)

거품을 내다 tạo bọt

젓다 khuấy (bằng thìa)

끼얹다 tưới, phết (nhẹ lên bề mặt, thường với siro hoặc kem)